HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG VAY ĐẾN 70%-85% (5-7 năm)GIÁ TRỊ XE
THẨM ĐỊNH HỒ SƠ NHANH CHÓNG
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH 2 NĂM HOẶC 100.000 KM
LUÔN HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG 24/24
Thaco HD650 (tải trọng 6.4 tấn):
STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco HD650.
1 Kích thước - đặc tính (Dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) : 6.855 x 2.160 x 2.290mm.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) 5.000 x 2.030 x 390mm.
Chiều dài cơ sở: 3.735mm.
Vệt bánh xe 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe 235mm.
Khả năng leo dốc 38,1%.
Tốc độ tối đa 104km/h.
Dung tích thùng nhiên liệu : 100lít.
2 Trọng lượng (Weight):
Trọng lượng bản thân : 3.455Kg.
Tải trọng cho phép : 6.400 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 9.990Kg.
Số chỗ ngồi : 03
3 Động cơ (Engine).
Kiểu D4DB.
Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh: 3.907cc.
Đường kính x Hành trình piston: 104 x 115mm.
Công suất cực đại/Tốc độ quay: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phútPs/rpm.
Mô men xoắn cực đại: 38 kG. M (372N. M)/ 1800 vòng/phút N. M/rpm.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; Ih2=3,208; Ih3=1,700; Ih4=1,000; Ih5=0,722; IR=5,38.
Tỷ số truyền cuối 5.428.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 100.000 km.
· Thông số kĩ thuật xe
· Loại động cơ: Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
· Dung tích xylanh (cc): 3.907
· Công suất động cơ: 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
· Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 6.855 x 2.160 x 2.290
· Chiều dài cơ sở: 3.735
· Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 5.000 x 2.030 x 390
· Trọng lượng bản thân: 3.455
· Tải trọng: 6.400 KG
· Trọng lượng toàn bộ: 9.990 KG
· Lốp: 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16