Thông số kỹ thuật Technical data |
|
Kiểu động cơ 4 xi lanh thẳng hàng 4 cylinders in-line petrol engine |
Vận tốc tối đa: 210 km/h Max speed: 210 km/h |
|
Dung tích động cơ: 1.997 cc Capacity: 1.997 cc |
Thời gian tăng tốc 0-100 km/h: 8.2 giây Acceleration 0-100 km/h: 8.2 (second) |
|
|
Chiều dài cơ sở: 2.810 mm Wheelbase: 2.810 mm |
Tiêu hao nhiên liệu: 7.3 lít/100 km Fuel Consumption KV01 : ltr/100km : 7.3 |
|
|
|
Mômen xoắn cực đại: 270 Nm tại 1.250-4.500 vòng phút Max Torque: 270 Nm at 1.250-4.500 rpm |
Công suất cực đại: 135kw (184Hp) tại 5.000 vòng phút Max Output: 135 kw(184Hp) @ 5.000 rpm |
|
|
Dài x rộng x cao (mm): 4.657 x 1.881 x 1.678 L x W x H (mm): 4.657 x 1.881 x 1.678 |
Mâm hợp kim nhôm nan hình Y kiểu 305 17" 17" Light alloy wheels Y - spoke style 305 (2EB) |
Màu xe Colour |
|
Màu sơn có hoặc không ánh kim Exterior: Metallic/nonmetallic paintwork |
Nội thất bọc da cao cấp Sensatec Leather Sensatec (KC_) |
Trang bị tiêu chuẩn Standard Equipment |
|
Hộp số thể thao tự động 8 cấp 8-speeds automatic transmission Steptronic (205) |
Hệ thống trợ lực điện tay lái Servotronic (216) |
|
Tay lái đa chức năng bọc da thể thao Multifunction fsport leather steering wheel (249+255) |
Vỏ xe runflat với chức năng cảnh báo Runflat tyres (258) |
|
|
Gói trang bị khoang hành lý Storage compartment package (493) |
Ốp nhôm ánh bạc Embellishers finstrument panel Black high gloss (4NG) |
|
|
|
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) Park Distance Control (PDC) (508) |
Cảm biến mưa và chức năng tự động mở đèn pha Rain sens(521) |
|
|
Hệ thống điều hòa tự động Automatic air conditioning (534) |
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng tự phanh/thắng/ Cruise control with braking function (544) |
|
|
Hệ thống đèn nội và ngoại thất / Lights package (563) Camera de phía sau / Rear view camera (3AG) |
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói, gập điện / Interiand Exterimirrors with automatic anti-dazzle function (430+431) |
|
|
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ Seat adjustment, electrical with memories (459) |
Hệ thống đèn Xenon chiếu xa, chiếu gần Xenon Lights (522) |
|
|
Cốp sau đóng mở điện động (316) Automatic operation of tailgate |
Hệ thống phanh/thắng tái sinh năng lượng Brake Energy Regeneration (1CD) |
|
|
Chức năng Start/ Stop tự động (1CC) Automatic Start/Stop function |
Chức năng thay đổi chế độ vận hành (Thể thao, Êm Ái, Tiết kiệm ECO PRO) Driving Experience Control incl. ECO PRO (4U2) |
|
|
Đèn sương mù ứng dụng công nghệ LED (5A1) LED fog lights |
Baga mui ốp Alu (3AT) Roof rails Aluminium satinated |
|
|
Thảm sàn (trang bị tại VN) (423) Flomats in velour |
Hệ thống Radio BMW Professional Radio BMW Professional (663) |
|
|
Đồng hồ tốc độ hiển thị km (548) Speedometer in kilometre reading |
Chức năng kết nối Bluetooth với điện thoại và cổng kết nối âm thanh USB Hands free facility with USB interface (6NH) |
|
|
Thiết kế cổ bình xăng rộng hơn (1AF) Larger fuel filler neck |
Chức năng đọc đĩa dành cho khu vực Châu Á (699) / Area code 3 fDVD |
|
|
Phân bổ trọng lượng tối ưu 50:50 50:50 Weight Distribution |
Chức năng tự động khóa cửa xe khi vận hành Automatic lock when driving away (8S3) |
|
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường DTC Dynamic Traction Control (DTC) |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc Hill Descent Control (HDC) |
|
|
Hệ thống an toàn chủ động và bị động Active and passive safety system |
Các hệ thống cân bằng thân xe điện tử Dynamic Stability Control (DSC) |