XE TẢIHINO 6 TẤN THÙNG DÀI 6,6M dòng xe tải nặng xuất xứ Nhật Bản đang được ưa chuộng mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam và thế giới. Ngoại thất thiết kế tinh tế chú trọng khả năng quan sát cho người lái, màu sắc hài hòa. nội thất được trang bị đầy đủ các tiện nghi cao cấp. Với động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 2, giúp xe hoạt động bền bỉ trong những mội trường khắc nghiệt nhất.
xe tải hino FC có tải trọng 6,2 thường được sử dụng để thiết kế các loại xe chuyên dụng : Xe ép rác, Xe ben, Xe bồn, Xe cẩu & các loại thùng xe tải: Tải lửng, Tải mui bạt, Tải thùng kín, thùng bảo ôn & thùng đông lạnh.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT HINO FC THÙNG MUI BẠT
MODEL |
FC9JJSW HINO FC CHASSI TRUNG |
FC9JLSW HINO FC CHASSI DÀI |
Tổng tải trọng |
10.400 |
|
Tự trọng kg |
2.980 |
3.085 |
Kích thước xe tải hino FC9JLSW |
||
Chiều dài cơ sở mm |
4.350 |
4.990 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm |
7.490 x 2.275 x 2.470 |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
kích thước lòng thùng mui bạt mm |
5700 x 2360 x 770/2000 |
6650 x 2250 x 775/2060 |
tải trọng chở cho phép sau khi đóng thùng kg |
5850 |
5750 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm |
5.635 |
6.625 |
Model động cơ |
J05E – TE |
|
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Công suất cực đại(Jis Gross) PS |
165 - (2.500 vòng/phút) |
|
Moomen xoắn cực đại(Jis Gross) N.m |
520 - (1.500 vòng/phút) |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston mm |
112 x 130 |
|
Dung tích xylanh cc |
5.123 |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
Loại ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Model hộp số |
LX06S |
|
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
|
Tốc độ cực đại Km/h |
102 |
|
Khả năng vượt dốc Tan(%) |
44,4 |
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
Thùng nhiên liệu L |
100 |
|
Tính năng khác |
||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
|
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
Cửa sổ điện |
Có |
|
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|
CD&AM/FM Radio |
Có |
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
|
Số chỗ ngồi |
3 người |
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG MUI BẠT THEO TIÊU CHUẨN CỤC ĐĂNG KIỂM
Chi tiết |
Vật tư |
Qui cách |
Đà dọc |
Thép CT3 |
U đúc 120 dày 4 mm 2 cây |
Đà ngang |
Thép CT3 |
U đúc 80 dày 3.5 mm 17 cây |
sàn sắt |
Thép CT3 |
dày 3 mm |
Viền sàn |
Thép CT3 |
dày 2.5 mm chấn định hình |
Trụ đứng thùng |
Thép CT3 |
trước và sau U100 giữa 120 dày 4 mm |
khung xương |
Thép CT3 |
hộp vuông 40 dày 1.5 mm |
Vách ngoài |
Inox 430 |
dày 0.5 mm chấn sóng |
Vách trong |
Tôn mạ kẽm |
phẳng, dày 0.5 mm |
Xương khung cửa |
Thép CT3 |
40 x 20 |
Vè sau |
Inox 430 |
Dày 1.5 mm chấn định hình |
Cản hông, cản sau |
Thép CT3 |
80 x 40 sơn chống gỉ |
Bulong quang |
Thép |
Đường kính 16 mm, 6 bộ |
Bát chống xô |
Thép CT3 |
4 bộ |
Đèn tín hiệu trước và sau |
4 bộ |
|
Bản lề cửa |
sắt |
04 cái/ 1 cửa |
Tay khóa cửa |
Inox |
|
kèo phi 27 |
kẽm |
12 cây |
Khung bao đèn |
Thép CT3 |