THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHENGLONG (6X4) | |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu | YC6A260-33 |
Dung tích xi lanh | 7.255 cc |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp,làm mát bằng nước |
Công suất cực đại/tốc độ quay (PS/vòng/phút) | 260/2300 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III |
Nhiên liệu | Diesel |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 270 lít |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 7.780 x 2.500 x 3.250 |
Kích thước thùng (DxRxC) mm | 4.950/4850 x 2.300/1.800 x 950/800 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.650+1.350 |
Thể tích thùng xe (m3) | 10,5 m3 |
Nâng hạ hệ thống | Ben đầu |
TRỌNG LƯỢNG | |
Tự trọng (kg) | 10.830 |
Tải trọng (kg) | 12.745 |
Tổng tải trọng (kg) | 23.710 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | 9 số tiến,2 số lùi (có đồng tốc cho các số) |
Ly hộp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vit êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO | Phụ thuộc, nhíp lá,giảm chấn thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh khí nén 2 dòng,loại tang trống |
CABIN | |
Kiểu loại | M51 |
Số chổ ngồi | 2 chổ ngồi, 1 giường nằm |
Điều hòa | có điều hòa, radio, Bluetooth, USB |
LỐP VÀ MÂM | |
Thông số lốp trước/sau | 11.00R20 |
Hỗ trợ khách hàng mua xe trả góp qua ngân hàng, hợp tác xã, cho thuê tài chính với thủ tục đơn giản và nhanh chóng.Để biết thêm thông số kỹ thuật và giá của xe, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số điện thoại
Mr.Chánh 090.903.9487