Bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm khác cùng các chương trình khuyến mãi, hợp tác mới nhất của chúng tôi tại địa chỉ website:
Bảng giá của Ford Transit mới: 1. Ford Transit Luxury: 879,000,000 VNĐ 2. Ford Transit tiêu chuẩn: 826,000,000 VNĐ Để biết thêm chi tiết và Chương trình Khuyến mãi Quý khách vui lòng liên hệ cong y Ford Nha Trang
Một vài hình ảnh của Ford Transit Luxury mới 2013:
Động cơ | Transit Luxury 16 chỗ Động cơ Diesel |
---|---|
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 120 / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 285 x 1750 |
Hộp số | 5 số tay |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.11 |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Kích thước và trọng lượng | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Dài x Rộng x Cao | 5800 x 1974 x 2520 |
Chiều dài cơ sở | 3750 |
Vệt bánh trước | 1737 |
Vệt bánh sau | 1737 |
Khoảng sáng gầm xe | 207 |
Trọng lượng toàn tải | 3500 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | 7.0 |
Trọng lượng không tải | 2285 |
Hệ thống treo | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Trang thiết bị chính | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Túi khí cho người lái | Có |
Cần số tích hợp trên bảng điều khiển | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Khóa nắp ca-pô | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Vật liệu ghế | Vải |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế | Có |
Tựa đầu các ghế điều chỉnh được | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa | Không |
Các hàng ghế trước ngả được | Có |
Hàng ghế cuối gập được | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai giàn lạnh |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |
Số loại xe theo giấy CNCL của cục ĐKVN | TRANSIT FCC6-SWFA |
Hệ thống phanh | Transit 16 chỗ Động cơ Diesel |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái | Có |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80L |
Cỡ lốp | 215 / 75R16 |
Chụp mâm | Có |
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị