CÔNG TY CHÚNG TÔI LÀ ĐẠI LÝ XE BEN
HOA MAI TẠI TP.HCM
Bán trả góp xe ben tự đỗ tải trọng 1 tấn đến 6.5 tấn (1 cầu ,2 cầu)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KIỂU - TRỊ SỐ |
---|---|---|
Loại phương tiện |
- |
Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe |
- |
4x4 |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) |
mm |
5410 x 2020 x 2400 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
2860 |
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1560/1540 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3935 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở |
kg |
2500 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
6630 |
Số chỗ ngồi |
chỗ |
03 |
Tốc độ cực đại |
km/h |
75 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được |
% |
31,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
6,29 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải |
độ |
44o08'/36o57' |
Động cơ |
- |
4DW93-84 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất |
kW/v/phút |
62/3000 |
Mô men xoắn lớn nhất |
N.m/v/phút |
230/1800 |
Nồng độ khí thải |
- |
Đạt mức tiêu chuẩn EURO II |
Ly hợp (côn) |
- |
Ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Hộp số chính |
- |
05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp phân phối |
- |
02 cấp số |
Số lốp |
bộ |
6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau |
inch |
8.25-16/8.25-16 |
Hệ thống phanh |
- |
Khí nén hai dòng (bầu phanh lốc kê) |
Hệ thống lái |
- |
Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống |
Volt |
24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) |
mm |
3080 x 1800 x 550 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) |
Chiếc |
01 |
(*) Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
kW (BTU) |
3,26 (kW) 11130 (BTU) |
Hỗn Trợ Khách Hàng :
+ Đăng kí ,đăng kiểm xe , ra biển số xe
+ Giao xe theo yêu cầu khách hàng
+ Cam kết xe luôn sẵn , giao đúng thời gian
+ Bán trả góp cho khách hàng ở tình , ngoài thành phố
MỌI CHI Tiết XIN LIÊN HÊ:
0938 677 533 GẶP Mr.Trãi