Kích thước | Dài x Rộng x Cao (mm): 8.710 x 2.500 x 3.840 |
Chiều dài cơ sở (mm): 4850 | |
Thùng hàng: Dài x Rộng x Cao (mm): 6.400 x 2.350 x 2430 | |
Trọng lượng | Trọng lượng toàn bộ: 10.315 Kg |
Trọng lượng bản thân: 6.670 Kg | |
Trọng tải cho phép: 3.450 kg | |
Số chỗ ngồi cho phép | 03 người |
Động cơ | Động cơ Diezel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tu bô tăng áp. |
Kiểu động cơ | YC4D130-20 |
Thể tích làm việc | 4.214 cm3 |
Đường kính xi lanh x Hành trình piston | 108 x 115 (mm) |
Mức khí thải tương đương | Euro II |
Mômen xoắn cực đại | 380Nm/1800v/p |
Công suất cực đại | 96KW/2800 vòng/phút |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi có trợ lực lái thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Phanh công tác: Tang trống, dẫn động khí nén |
Phanh tay: Phanh lốc kê tác động lên cầu thứ 2. | |
Lốp xe | 10.00-20 |
Công thức bánh xe | 4 x 4 |
Hộp số | Cơ khí DONGFENG 17SD13-00030 |
Số tay số: 5 số tiến, 1 số lùi;i1: 7.312 - i8: 1.0 | |
Số phụ Lớn i1:1.348;i2:2.41 | |
Cabin | Kiểu đầu bằng B07 |
Vận tốc lớn nhất của xe | 60.5km/h |
Cầu trước | DONGFENG 4.5 Tấn; vết trước 1800;tỉ số truyền 6.33 |
Cầu sau | DONGFENG 9 tấn ; vết sau 1800; tỉ số truyền 6.33 |
Nhíp trước | 9x13x75 |
Nhíp sau | 13x15x90 |
Nhíp phụ | 10x13x90 |
Sắt xi | U250x807+5) |