Bán xe tải Mitsubishi Fuso Canter 1900kg 3500kg 4500kg 5200kg
ĐT: 0968.612.510 - 0936.122.304 - Mr. Khôi
Đc: 39A Gò Dưa - Tam Bình - Thủ Đức - Tp HCM
1. Thông số kỹ thuật xe tải Mitsubishi
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) [mm] | 7.210 x 2.135 x 2.220 | 6.750 x 2.035 x 2.210 | 6.030 x 1.995 x 2.200 | 5.885x 1.870 x 2.055 |
Kích thước thùng tiêu chuẩn [mm] | 5.800 x 2.190 x 450 | 5.300 x 2.180 x 450 | 4.500 x 2.100 x 450 | 4.500 x 1.900 x 450 |
Kích thước thùng kín [mm] | 5.760 x 2.190 x 2.250 | 5.300 x 2.100 x 2.160 | 4.500 x 2.100 x 2.080 | 4.500 x 1.900 x 2.080 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] | 200 | 210 | 200 | 200 |
Trọng lượng không tải [kg] | 2.460 | 2.440 | 2.220 | 2.050 |
Trọng lượng toàn tài [kg] | 8.200 | 7.500 | 6.500 | 4.700 |
Ðộng cơ | 4D34-2AT4 Diesel (EURO-II) 3.9 lít, 4 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp |
4D34-2AT5 Diesel (EURO-II) 3.9 lít 4 xi lanh thẳng hàng-Tăng áp |
||
Ly hợp | Mâm ép, đĩa đơn khô điều khiển thủy lực | |||
Công suất cực đại [ps/rpm] | 136/2.900 | 110/2.900 | ||
Mô men xoắn cực đại [kg.m/rpm] | 38/1.600 | 28/1.600 | ||
Hộp số | 5 số tiến và 1 số lùi | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] | 7,3 | 6,8 | 6 | 6,6 |
Phanh chân | Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép | |||
Phanh tay | Tác động trên trục các-đăng | |||
Phanh khí xả | Hoạt động chân không,kiểu van bướm | |||
Vỏ xe | 7.50-16-14PR | 7.50-16-14PR | 7.00-16-12PR | 7.00-16-12PR |
2. Hình ảnh xe tải Mitsubishi
3. Phương thức mua bán xe tải Mitsubishi
- Mua xe tải Mitsubishi trả góp: Khách hàng photo CMDN + Sổ Hộ khẩu và thanh toán trước 30% giá trị xe
- Mua xe tải Mitsubishi trả thẳng: Khách hàng thanh toán theo thỏa thuạn ban đầu.
4. Thông tin khuyến mại về sản phẩm Mitsubishi:
Click vào đây: http://www.vinastarmotors.com.vn
Click vào đây: http://www.vinastarmotors.com.vn
5. Để giải đáp mọi thắc mắc xin vui lòng quý khách gọi:
Hotline: 0936.122.304 - Gặp em Khôi
DĐ: 0968.612.510 - Mr. Khôi
Đc; 39A Gò Dưa - Tam Bình - Thủ Đức - Tp HCM