Xe Tải Vinaxuki 3.5 Tấn - 3,5 Tấn - 3500Kg Mới 100% Thùng Kín, Thùng Bạt, Gắn Cẩu, Xe Tải Vinaxuki 3.5 Tấn Bán Mới 100%
ĐẠI LÝ VINAXUKI LỚN NHẤT MIỀN NAM
CHUYÊN CUNG CẤP PHÂN PHỐI SỈ LẺ XE TẢI VINAXUKI TẠI MIỀN NAM
TẢI THÙNG MUI BẠT, MUI KÍN, ĐÔNG LẠNH, GẮN CẨU, GÁC BỒN, BỬNG NÂNG...
HOTLINE: 0902 382 891 MR THẾ ANH
Thông số xe tải Vinaxuki 3.5 Tấn
Thông số kỹ thuật Model: 3500TL | ||
STT | Model | 3500TL |
1 | Loại cabin | Thép dập - Khuôn JAPAN |
2 | Loại động cơ | CA4D32-11H Turbo - intercooler (EURO II) |
3 | Dung tích xi lanh (cc) | 4087 |
4 | Công suất (kw/rpm) | 81/3200 |
5 | Tốc độ tối đa | 90 |
6 | Hệ thống truyền động | Cầu sau chủ động |
7 | Hộp số | 5 số tiến 1 số lùi |
8 | Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
9 | Chiều dài tổng thể (mm) | 6990 |
10 | Chiều rộng tổng thể (mm) | 2300 |
11 | Chiều cao tổng thể (mm) | 2400 |
12 | Chiều dài thùng hàng (mm) | 5310 |
13 | Chiều rộng thùng hàng (mm) | 2100 |
14 | Chiều cao thùng hàng (mm) | 550 |
15 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
16 | Vệt bánh trước (mm) | 1690 |
17 | Vệt bánh sau (mm) | 1660 |
18 | Chiều dài cơ sở (mm) | 3800 |
19 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 8 |
20 | Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7195 |
21 | Trọng lượng bản thân (kg) | 3500 |
22 | Tải trọng cho phép (kg) | 3500 |
23 | Hệ thống treo trước | Phụ thuộc lá nhíp |
24 | Hệ thống treo sau | Phụ thuộc lá nhíp |
25 | Hệ thống phanh | |
26 | Phanh trước | Tang trống |
27 | Phanh sau | Tang trống |
28 | Dẫn động phanh chính | Khí nén, 2 dòng |
29 | Phanh đỗ xe | Khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh sau |
30 | Cỡ lốp | 825-16 |
31 | Số lốp | 7 |
32 | Trợ lực lái | Có |
33 | Trục lái điều chỉnh độ nghiêng | Có |
34 | Khóa cửa điện | Không |
35 | Điều hòa nhiệt độ | Tùy chọn |
36 | Số chỗ ngồi | 3 |
37 | Vật liệu ghế | Nỉ |
38 | AM/FM radio cassette | Có |
BÁN TRẢ GÓP ĐƯA TRƯỚC 30% THỦ TỤC NHANH ĐƠN GIẢN, LÃI SUẤT ƯU ĐÃI
ĐÓNG THÙNG THEO YÊU CẦU, GIÁ TỐT QUY CÁCH CHUẨN
TRỌN GÓI ĐĂNG KÝ ĐĂNG KIỂM GIAO XE TẬN NƠI CHÌA KHÓA TRAO TAY!
ĐT: 0902 382 891 MR THẾ ANH