Đang tải dữ liệu ...

Kia k3000s với đầy đủ thông số kỷ thuật và giá bán cạnh tranh

Giá bán: 303 triệu
Thông tin xe
Chưa có thông tin
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0941791919
HCM
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • giảm giá trực tiếp trên giá bán
  • quà tặng có giá trị

Công ty Ô TÔ Trường Hải - Chi nhánh BÌNH TRIỆU chuyên mua bán các sản phẩm và phụ tùng xe KIA HÀN QUỐC quen thuộc K2700 (1T25) K3000S (1T4).

SHOWROOM THACO BÌNH TRIỆU

Địa chỉ: 153 Quốc lộ 13, Q. Thủ Đức, TPHCM.

Phòng Kinh doanh:

Nguyên 0933.806.824


THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Các thông số kỹ thuật chính của xe. Các thông số này có thể thay đổi mà không báo trước. Bạn có liên hê với đại lý mua hàng để có thể nắm được chi tiết chính xác hơn.

ĐỘNG CƠ

 

KIA J2

Loại

Type

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xilanh

Displacement

2.665 cc

Đường kính x Hành trình piston

Diameter x Piston stroke

94.5 x 95 mm

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Max power/Rotation speed

61/4.150 Kw/rpm

Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay

Max torque/Rotation speed

172/2.400 Nm/rpm

TRUYỀN ĐỘNG

TRANSMISSION

 

Ly hợp

Clutch

1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

Số tay

Manual

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số

Gear ratio

 

1st/2nd

1st/2nd

4,117/2,272

3rd/4th

3rd/4th

1,425/1,000

5th/rev

5th/rev

0,871/3,958

HỆ THỐNG LÁI

STEERING SYSTEM

Trục vít ecu, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG PHANH

BRAKES SYSTEM

Phanh thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không

HỆ THỐNG TREO

SUSPENSION SYSTEM

 

Trước

Front

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực

Sau

Rear

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

LỐP XE

TYRE

 

Trước/Sau

Front/Rear

6.00-14/Dual 5.00-12

KÍCH THƯỚC

DIMENSION

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

Overall dimension

5.100 x 1.750 x 1.970 mm

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

Inside cargo box dimension

3.130 x 1.650 x 380 mm

Vệt bánh trước/Sau

Front/Rear tread

1.490/1.350 mm

Chiều dài cơ sở

Wheelbase

2.585 mm

Khoảng sáng gầm xe

Ground clearance

150 mm

TRỌNG LƯỢNG

WEIGHT

 

Trọng lượng không tải

Curb weight

1.570 kg

Tải trọng

Load weight

1.250 kg

Trọng lượng toàn bộ

Gross weight

2.985 kg

Số chỗ ngồi

Number of seats

03

ĐẶC TÍNH

SPECIALTY

 

Khả năng leo dốc

Hill-climbing ability

≥ 33%

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

Minimum turning radius

≤ 5,3 m

Tốc độ tối đa

Maximum speed

131 km/h

Dung tích thùng nhiên liệu

Capacity fuel tank

60 l

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem