CÔNG TY XE TẢI ,BÁN XE TẢI DONGBEN TẠI SÀI GÒN
Tel: 09 32 75 99 78 Anh Phú
THÔNG SO KỸ THUẬT XE TẢI DONGBEN
Hạng mục |
Thông số kỹ thuật |
||
Chiều dài toàn bộ |
4250 |
||
Chiều rộng toàn bộ |
1515 |
||
Chiều cao toàn bộ |
2280 |
||
Vết bánh xe trước |
1315 |
||
Vết bánh xe sau |
1310 |
||
Chiều dài cơ sở |
2500 |
||
Thùng xe | Dài |
2465 |
|
Rộng |
1410 |
||
Cao |
1500 |
||
Nhãn hiệu động cơ |
LJ465Q3-1AE1 |
||
Loại động cơ | Sử dụng Xăng không chì A92, Động cơ 4 kì, 4 xi lanh thảng hàng, phun xăng điện tử, làm lạnh bằng nước | ||
Công suất lớn nhất /tốc độ vòng quay |
38.5/5200 |
||
Mô men/chuyển tốc lớn nhất |
83/3000~3500 |
||
Thể tích |
1051 |
||
Số xi lanh |
4 |
||
Đường kính xi lanh |
65.5 |
||
Hành trình |
78 |
||
Tỉ số nén |
9:1 |
||
Tốc độ vòng quay không tải |
850 |
||
Độ vượt dốc lớn nhất |
30% |
||
Tốc độ lớn nhất |
120 |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
6.2 |
||
Số tiến |
5 |
||
Số lùi |
1 |
||
Trọng tải định mức |
800 |
||
Trọng lượng bản thân |
1120 |
||
Tổng trọng lượng |
1920 |
||
Lốp trước | Cỡ loại |
165/70R13 |
|
Số lượng |
2 |
||
Áp suất |
350 |
||
Lốp sau | Cỡ loại |
165/70R13 |
|
Số lượng |
2 |
||
Áp suất |
350 |
||
Hệ thống treo trước |
Sử dụng hệ thống treo độc lập, dạng lò so, có giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống treo sau |
Treo lá nhíp (5Lá) |
||
Hình thức chuyển hướng | Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí | ||
Hình thức phanh | Trước đĩa sau tang trống trợ lực chân không | ||
Quý khách có nhu cầu mua xe xin vui lòng liên hệ:
Tel: 09 32 75 99 78 Anh Phú