CÔNG TY XE TẢI MITSUBISHI SÀI GÒN
Tell: 0909.94.2456 - 0938.658.468 - Hoàng Phương
http://xetaisaigon.vn - Mail: autophuong@gmail.com
Khuyến Mãi Theo Tiêu Chuẩn Nhật Bản Áp Dụng Từ Tháng 03
Kích thước & Trọng lượng |
|
Chiều dài toàn thể [mm] |
6.750 |
Chiều rộng toàn thể [mm] |
2.035 |
Chiều cao toàn thể [mm] |
2.210 |
Khoảng cách 2 cầu xe [mm] |
3.850 |
Chiều dài phần khung lắp thùng [mm] |
5.070 |
Khoảng cách hai bánh xe trước [mm] |
1.665 |
Khoảng cách hai bánh xe sau [mm] |
1.560 |
Khoảng sáng gầm xe [mm] |
210 |
Chiều rộng khung [mm] |
753 |
Trọng lượng không tải [kg] |
2.440 |
Tải trọng (cho thùng tiêu chuẩn) [kg] |
4.375 |
Trọng lượng toàn tải [kg] |
7.500 |
Kích thước thùng |
|
Thùng tiêu chuẩn (D x R x C) [mm] |
5.300 x 2.180 x 450 |
Thùng kín (D x R x C) [mm] |
5.300 x 2.100 x 2.160 |
Động cơ |
|
Kiểu động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng - Tăng áp |
|
Loại động cơ |
4D34-2AT4 Diesel (EURO II) |
Dung tích xi lanh [cc] |
3.908 |
Công suất cực đại [ps/rpm] |
136/2.900 |
Mơ men xoắn cực đại [kg.m/rpm] |
38/1.600 |
Ly hợp |
|
Mân ép, đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực |
Ø 300 |
Hộp số |
|
5 số tiến và 1 số lùi |
M035S5 |
Lốp xe |
7.50-16-14PR |
Hệ thống phanh |
|
Phanh chân: thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép |
|
Phanh tay: tác động lên trục các-đăng |
|
Tốc độ tối đa [km/h] |
100 |
Phanh khí xả: hoạt động chân không, kiểu van bướm |
|
Khả năng leo dốc tối đa [%] |
42 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m] |
6,8 |
Dung tích thùng nhiên liệu [litter] |
100 |
Sức chở [người] |
3 |
Giá Bán 640.000.000 VNĐ ( Sáu Trăm Bốn Mươi Triệu Đồng Chẵn ) |
Bán Trả Thẳng - Trả Góp - Lãi Xuất Thấp Nhất
Nhận Đóng Thùng Làm Bản Vẽ Cải Tạo Theo Ý Muốn
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ - Hoàng Phương
Tell: 0938.658.468 - 0909.94.2456 - http://xetaisaigon.vn
Đ/c: 138Ql1a - Kp4 - Tam Bình - Thủ Đức - Tphcm
Liên Hệ Ngay Để Có Giá Tốt Nhất Và Các Chương Trình Khuyến Mãi Từ Nhà Máy