GIỚI THIỆU XE KIA K3000S - 1T4
Linh kiện được nhập khẩu trực tiếp từ hang Hyundai – Kia (Hàn Quốc) Toàn bộ thân xe được sơn nhúng điện ly, tạo độ bền chắc. Kiểu dáng đẹp, đa dạng màu, nội thất thiết kế sang trọng.
|
KIỂU DÁNG
Kiểu dáng hiện đại, nhỏ gọn, năng động rất thuận tiện cho việc lưu thong trong thành phố.
|
NỘI THẤT
Được thiết kế rộng rãi, tiện nghi và sang trọng. Tạo cảm giác thoải mái cho người lái xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI k3000s – 1,4 tấn
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
JT
|
Loại
|
Diesel 4 kỳ – 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xi lanh
|
2.957 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
98 x 98
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
67.5KW/4000 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
195/2.200
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
60 lít
|
TRUYỂN ĐỘNG
|
Số tay
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trợ lực
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước/Sau
|
Chữ A/Lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực
|
LỐP XE
|
Trước/Sau
|
6.50-16/Dual 5.50 - 13
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài tổng thể
|
|
Chiều rộng tổng thể
|
|
Chiều cao tổng thể
|
|
Chiều dài (lọt lòng) thùng
|
3.413 mm
|
Chiều rộng (lọt lòng) thùng
|
1.650 mm
|
Chiều cao thùng
|
380 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không tải
|
|
Tải trọng
|
1.400 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
|
ĐẶC TÌNH
|
Khả năng leo dốc
|
35%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
5,3 m
|
Tốc độ tối đa
|
131 km/h
|
Số chỗ ngồi
|
03 người
|
TRANG BỊ
|
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
|
Đèn sương mù
|
|
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ lái
|
|
Radio cassetllte + 2 loa
|
|
Hệ thống điều hoà
|
|
Khoá cửa trung tâm
|
|
Hệ thống rửa kính toàn diện
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K2700II- KIA 1.25 TẤN.
ĐỘNG CƠ
|
Kiểu
|
J2
|
Loại
|
Diesel 4 kỳ – 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
Dung tích xi lanh
|
2.665 cc
|
Đường kính x Hành trình piston
|
94,5 mm x 94,5 mm
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
83Ps/4.150 vòng/phút
|
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
17,5 Kgm/2.400 vòng/phút
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
60 lít
|
TRUYỂN ĐỘNG
|
Số tay
|
5 số tiến, 1 số lùi
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trợ lực
|
HỆ THỐNG TREO
|
Trước/Sau
|
Chữ A/Lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực
|
LỐP XE
|
Trước/Sau
|
6.00-14/Dual 5.00 - 12
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài tổng thể
|
5.100 mm
|
Chiều rộng tổng thể
|
1.750 mm
|
Chiều cao tổng thể
|
1.970 mm
|
Chiều dài (lọt lòng) thùng
|
3.130 mm
|
Chiều rộng (lọt lòng) thùng
|
1.650 mm
|
Chiều cao thùng
|
380 mm
|
Chiều dài cơ sở
|
2.585 mm
|
TRỌNG LƯỢNG
|
Trọng lượng không tải
|
1.570 kg
|
Tải trọng
|
1.250 kg
|
Trọng lượng toàn bộ
|
2.985 kg
|
ĐẶC TÌNH
|
Khả năng leo dốc
|
32%
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
5,3 m
|
Tốc độ tối đa
|
131 km/h
|
Số chỗ ngồi
|
03 người
|
TRANG BỊ
|
Tay lái điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
|
Đèn sương mù
|
|
2 tấm che nắng cho tài xế và phụ lái
|
|
Radio cassetllte + 2 loa
|
|
Hệ thống điều hoà
|
|
Khoá cửa trung tâm
|
|
Hệ thống rửa kính toàn diện
|
|
|
|
|
SHOWROOM KIA HUYNDAI PHÚ MỸ HƯNG
ĐC: 330 Nguyên văn linh, P.bình thuận, Q.7, TP HCM
Vui lòng liên hệ: Mr. THÁI_ 0938 806 054
Quý khách sẽ được tư vấn về sản phẩm, chính sách bán hàng và thủ tục vay góp ngân hàng. Cám ơn quý khách hàng đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi!