Hotline: 0919 218 468
Công Ty TNHH ô tô Hoàng Gia
Địa chỉ: 1374A QL1A, P. Thới An, Q.12, HCM
(gần cầu vượt tân thới hiệp Q12)
Email: baont2010@gmail.com
Yahoo chat: baont2010
*** Quý khách hàng lưu ý : Ô Tô Hoàng Gia là đơn vị nhập khẩu trực tiếp (nhà phân phối chính thức của hãng Dongfeng Hồ Bắc), xe chính hãng, chứ không thông qua đại lý nào hết, quý khách có thể xem thông tin khai báo trên hồ sơ xe và tờ đăng kiểm lần 1 của xe (giấy CN an toàn Kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe cơ giới nhập khẩu), phiếu xuất xưởng (phiếu hồng) và tờ khai hàng hóa nhập khẩu đều đứng tên Công Ty TNHH Ô Tô Hoàng Gia (Q12, TP.HcM), hóa đơn bán hàng (dùng để đăng ký giấy tờ và đóng trước bạ) đều do nhà nhập khẩu trực tiếp là ô tô Hoàng Gia xuất bán.
Tránh trường hợp mua xe thông qua đại lý, cò…không phải đơn vị nhập khẩu trực tiếp, không có khả năng nhập khẩu mà chỉ lấy lại xe của chúng tôi bán lại cho quý khách để hưởng chênh lệch, hoa hồng, chiết khấu…
Bán lô 04 đầu kéo dongfeng L375, 3 chân, 3 trục, 6x4, 2 cầu, nhập nguyên chiếc dong phong hồ bắc trung quốc, sx 2011, máy Cummins công suất 375ps, tiêu chuẩn euro 3, màu vàng, loại đầu cao có 2 giường nằm, lốp 11R20 bố thép, tải trọng cho phép 38,5 tấn, dung tích xilanh 8.900cm3, hộp số 2 tầng 12 số. Hỗ trợ vay ngân hàng, đăng ký, đăng kiểm, giao xe tại tỉnh…
Đầu kéo Dongfeng L375, động cơ Renault của Pháp, phun dầu điện tử CDi, 340ps, dung tích xilanh 11.200cm3, xe nền dongfeng 375, màu vàng, có sẵn 04 xe giao ngay..
Mã hiệu (Model) |
DFL4251A8/A9 |
||
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) |
3400+1350 |
||
Hệ thống lái, dẫn động (Driving type) |
Tay lái thuận, 6x4 |
||
Cabin (cab) |
D310 – H1, đầu cao/ thấp |
||
Kích thước (mm) |
|||
Kích thước tổng thể (Dimension) |
Dài x Rộng x Cao (L x W x H) |
7060 x 2500 x 3700 |
|
Khoảng sáng gầm xe (Min ground clearance) |
300 |
||
Trọng lượng (kg) |
|||
Trọng lượng không tải (Net weight) |
9850 |
||
Trọng lượng toàn tải (Total weight) |
25000 |
||
Thông số kỹ thuật |
|||
Động cơ (Engine) |
Model |
L375 30 (Dongfeng Cummins) |
|
Dung tích xylanh (cc) (Displacement) |
8900 |
||
Số xy lanh (Cylinder) |
04 kỳ, tăng áp,06 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Công suất tối đa (kw(hp)/vòng/phut) |
276 (369)/2200 |
||
Moment xoắn tối đa (kg.m/rpm) |
1450/1400 |
||
Tiêu chuẩn khí thải ( |
Euro III |
||
Bình điện (Battery) |
12Vx2, 150AH |
||
Lốp xe (Trước/Sau) (Tire) |
11.00 - R20 (Radial)/ 11.00-20 |
||
Hệ thống treo (Trước/Sau) (Leaf spring) |
Nhíp lá bán nguyệt |
||
Hộp số (Gear box) |
12JS180TA – Fast Gea– 12 số |
||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) (Fuel tank) |
350 |
||
Đặc điểm khác |
|||
Tốc độ tối đa (km/h) (Max speed) |
98 |
||
Số người cho phép (Person) |
02 |
||
Phanh ABS (ABS brake) |
Yes |