XE VINAXUKI 3T5-5T5-650KG-1T9-1T4-1T24, 990KG-650KG-1T7-1490KG-860KG-795KG
STT |
Model |
1490T |
1 |
Loại cabin |
Thép dập - Khuôn JAPAN |
2 |
Loại động cơ |
ZN485ZLQ TURBO - INTERCOOLER |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2156 |
4 |
Công suất (kw/rpm) |
42/3200 |
5 |
Tốc độ tối đa |
90 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
7 |
Hộp số |
5 số tiến 1 số lùi |
8 |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
5420 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1910 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2130 |
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
3650 |
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1810 |
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
380 |
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
16 |
Vệt bánh trước (mm) |
1390 |
17 |
Vệt bánh sau (mm) |
1400 |
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2800 |
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
6.33 |
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
3640 |
21 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1955 |
22 |
Tải trọng định mức cả người (kg) |
1490 |
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp |
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp |
25 |
Hệ thống phanh |
|
26 |
Phanh trước |
Tang trống dẫn động thủy lực trợ lực chân không |
27 |
Phanh sau |
|
28 |
Cỡ lốp |
6.50 - 16 |
29 |
Số lốp |
7 |
30 |
Trợ lực lái |
Không |
31 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Không |
32 |
Khóa cửa điện |
Không |
33 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
34 |
Số chỗ ngồi |
3 |
35 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
36 |
AM/FM radio cassette |
Có |
***** ĐẶC BIỆT: Tư Vấn Thay Và Sửa Chữa Những Khuyết Điểm Của Xe Giá Cực Rẻ->Xe Chất Lượng Và Hiệu Quả Cao
*** XE BEN: 550KG-816KG, 1T22, 1T25, 1T9, 2T5, 3T45, 4T5, 5T5, 8T, 15T, 20T, 25T, 40T
*** CẨU, BỒN, NÂNG, KÉO DÀI THÙNG, ÉP RÁC, ĐÔNG LẠNH
*** Các Bước Tiến Hành Rất Đơn Giãn: Quý Khách Đặt Cọc Song->Các Thủ Tục Còn Lại Chúng Tôi Hổ Trợ 100%
*** NGOÀI RA: CHÚNG TÔI CÓ XƯỞNG ĐÓNG THÙNG CHẤT LƯỢNG CAO TẠI CHỖ VÀ CHUYÊN CUNG CẤP PHỤ TÙNG SĨ-LẺ CỦA TRUNG QUỐC-HÀN QUỐC-NHẬT & SỬA CHỮA – BẢO TRÌ CÁC LOẠI XE Ô TÔ
Để biết thêm chương trình khuyến mãi và hậu mãi xin liên hệ:
Anh Dũng 09 06 75 95 77