NHÀ MÁY Ô TÔ VINAXUKI MIỀN NAM - ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI VINAXUKI SỐ 1 SÀI GÒN
Model |
SY1022DEF |
Loại cabin |
Thép dập - Khuôn JAPAN |
Loại động cơ |
QC480Q(DI) |
Dung tích xi lanh (cc) |
1809 |
Công suất (kw/rpm) |
29/3000 |
Tốc độ tối đa |
78 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
Hộp số |
4 số tiến 1 số lùi |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4770 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1780 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2020 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
3100 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1680 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
380 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
Vệt bánh trước (mm) |
1390 |
Vệt bánh sau (mm) |
1400 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2515 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
4.5 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
2470 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1480 |
Tải trọng định mức cả người (kg) |
795 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp |
Hệ thống phanh |
|
Phanh trước |
Tang trống |
Phanh sau |
Thủy lực trợ chân không |
Cỡ lốp |
600-14 |
Số lốp |
7 |
Trợ lực lái |
Có |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Không |
Khóa cửa điện |
Không |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
Số chỗ ngồi |
3 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
AM/FM radio cassette |
Có |
***** ĐẶC BIỆT: Tư Vấn Thay Và Sửa Chữa Những Khuyết Điểm Của Xe Giá Cực Rẻ->Xe Chất Lượng Và Hiệu Quả Cao
*** XE BEN: 550KG-816KG, 1T22, 1T25, 1T9, 2T5, 3T45, 4T5, 5T5, 8T, 15T, 20T, 25T, 40T
*** CẨU, BỒN, NÂNG, KÉO DÀI THÙNG, ÉP RÁC, ĐÔNG LẠNH
*** Các Bước Tiến Hành Rất Đơn Giãn: Quý Khách Đặt Cọc Song->Các Thủ Tục Còn Lại Chúng Tôi Hổ Trợ 100%
*** NGOÀI RA: CHÚNG TÔI CÓ XƯỞNG ĐÓNG THÙNG CHẤT LƯỢNG CAO TẠI CHỖ VÀ CHUYÊN CUNG CẤP PHỤ TÙNG SĨ-LẺ CỦA TRUNG QUỐC-HÀN QUỐC-NHẬT & SỬA CHỮA – BẢO TRÌ CÁC LOẠI XE Ô TÔ
Để biết thêm chương trình khuyến mãi và hậu mãi xin liên hệ:
Anh Dũng 09 06 75 95 77