Trọng lượng toàn bộ | 24.000 Kg |
Trọng lượng bản thân | 9.370 Kg |
Tải trọng cho phép chở | 14.500 Kg |
Kích thước xe | 11.500 x 2.500 x 3.600 mm |
Kích thước lòng thùng | 9.100 x 2.350 x 760/2.150 mm |
Khoảng cách trục | 5600 + 1370 mm |
Vết bánh xe | 2.026/1.835 mm |
Công thức bánh xe | 6 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Nhãn hiệu động cơ | GH8E 280 EC06 |
Loại động cơ 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích | 7698 cm3 |
Công suất cực đại | 280 HP/ 206 Kw tại 2200 rpm |
Mô men xoắn | 1050 Nm tại 1100 - 1800 rpm |
Ly hợp: | Đĩa ma sát khô |
Hộp số: | Cơ khí, 09 số tiến, 01 số lùi |
Võ/ lốp: | MICHELIN 11.00R20 |
Thùng nhiên liệu | 315 lít |
Trang bị an toàn phanh ABS | có |
Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống treo sau: Nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Hệ thống lái: Trục vít ê-cu-be, trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh Trước/ Sau: Tang trống khí nén toàn phần | |
Hệ thống phanh tay: Lốc - kê (Trước/Sau) | |
Trang bị tiêu chuẩn: Radio, MP3, cổng AUX, máy lạnh Cabin, kính chỉnh điện, …. |