Trọng lượng bản thân : |
825 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
445 |
kG |
- Cầu sau : |
380 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
495 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
1450 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
3290 x 1395 x 1780 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1840 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1205/1200 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
F10A |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
31 kW/ 5500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh sau /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí |