Towner 800
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4.
+ Loại động cơ: Động cơ xăng, tên động cơ DA465QE, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước.: Towner 800.
+ Dung tích xylanh (cc): 970 cc: Towner 800.
+ Công suất lớn nhất (ps, Kw/vòng phút): 48ps/5000 vòng/phút: Towner 800.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 72N. M/3000~ 3500 vòng/phút.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 36.
* Kích thước xe (mm): Towner 800.
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 3530 x 1410 x 2080: Towner 800.
+ Chiều dài cơ sở (mm): 2740.
+: Towner 800 Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 2050 x 1320 x 1240.
+ Trọng lượng bản thân: 840 kg.
+ Tải trọng: 600 kg.
+ Trọng lượng toàn bộ: 1620: Towner 800.
+ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.: Towner 800.
+ Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
+ Lốp xe trước/sau: 5.00-12/5.00-12.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr. Thiện 0906 685 237
Chi Nhánh An Sương - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường
Hải