THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO WU342L 1T9
Loại xe nền Ôtô sát xi tải (Cabin &Chassis) |
HINO WU342L-HBMMB3 |
|
Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight) |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao (Overall: Length x Width x Height) |
mm |
5.965 x 1.880 x 2.135 |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) |
mm |
3.400 |
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
|
4 x 2 |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) |
kg |
2.183 |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) |
kg |
4.875 |
Số chổ ngồi (Seating Capacity) |
03 |
|
Động Cơ (Engine) |
||
Loại (Type) |
Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng (Diesel HINO W04D TN Turbo & intercooler, 4-cyl. in-line) |
|
Đường kính x hành trình piston (Bore x stroke piston) |
mm |
104 x 118 |
Thể tích làm việc (Displacement) |
cm3 |
4.009 |
Công suất lớn nhất (Max. output) |
PS/rpm |
130/2.500 |
Mômen xoắn cực đại (Max. torque) |
N.m/rpm |
363/1.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) |
lít |
100 |
Khung xe (Chassis) |
||
Hộp số (Transmission) |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5 (5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 5th) |
|
Hệ thống lái (Steering) |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp (Integral type power steering, tilt column) |
|
Hệ thống phanh (Service brake) |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không (Vacuum servo hydraulic dual circuits) |
|
Hệ thống treo (Suspension) |
Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực (Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers) |
|
Tỷ số truyền của cầu sau (Gear ratio of drive axle)
|