Đang tải dữ liệu ...

Đại lý HINO Miền Nam Thanhtinauto

Giá bán: 452 triệu
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0988545821
175 QL1A, P.An Phú Đông, Q.12
Lưu lại tin này

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO WU342L 1T9

Loại xe nền Ôtô sát xi tải (Cabin &Chassis)

HINO WU342L-HBMMB3

Kích thước & Trọng lượng (Dimensions & Weight)

Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao

(Overall: Length x Width x Height)

mm

5.965 x 1.880 x 2.135

Chiều dài cơ sở (Wheel base)

mm

3.400

Công thức bánh xe (Wheel formula)

 

4 x 2

Trọng lượng bản thân (Kerb weight)

kg

2.183

Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight)

kg

4.875

Số chổ ngồi (Seating Capacity)

03

Động Cơ (Engine)

Loại (Type)

Diesel HINO W04D TN tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng

(Diesel HINO W04D TN Turbo & intercooler, 4-cyl. in-line)

Đường kính x hành trình piston

(Bore x stroke piston)

mm

104 x 118

Thể tích làm việc (Displacement)

cm3

4.009

Công suất lớn nhất (Max. output)

PS/rpm

130/2.500

Mômen xoắn cực đại (Max. torque)                  

N.m/rpm

363/1.800

Dung tích thùng nhiên liệu

(Fuel tank capacity)

lít

100

Khung xe (Chassis)

Hộp số (Transmission)

5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5

(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 5th)

Hệ thống lái (Steering)

Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp

(Integral type power steering, tilt column)

Hệ thống phanh (Service brake)

Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không (Vacuum servo hydraulic dual circuits)

Hệ thống treo (Suspension)

Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực

(Semi-elliptic leaf springs with shock absorbers)

Tỷ số truyền của cầu sau (Gear ratio of drive axle)

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem