- Xe tải Tera240 tải trọng 2,4 tấn là mẫu xe tải mới nhất trong phân khúc xe tải nhẹ, sản phẩm ra đời là sự liên kết giữa tập đoàn daehan hàn quốc với tập đoàn isuzu nhật bản nghiên cứu thiết kế để cho ra đời dòng sản phẩm mới mang tên tera240 .
-Về động cơ tera240 : Xe tải Tera 240 2.4 Tấn, về khả năng vận hành, quý khách hoàn toàn yên tâm bởi khung gầm và chassic chắc chắn, được làm từ thép chống ăn mòn và có độ cứng cao. Ngoài ra hệ thống nhíp trước và sau được kết hợp với hệ thống giảm chấn, giúp xe luôn vận hành an toàn khi chở hàng. Không chỉ vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ Isuzu, hộp số Getrag 5MTI260J theo công nghệ của Đức và Turbo tăng giúp xe vận hành áp êm ái vượt trội; TERA240 còn thân thiện với môi trường khi đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro2.-Về nội thất tera240 :
Nội thất của Xe tải Tera 240 thùng lửng 2.4 tấn khá giống với nội thất của các dòng xe Hyundai Nhập khẩu hiện nay như Hyundai N250, Hyundai iz65, rất rộng rãi và cách âm tốt. Xe tải Tera 240 tải 2.4 Tấn còn có Opition (tùy chỉnh thêm) rất tiện nghi như nâng hạ kính bằng điện, tay lái gật gù, tay vịn, chìa khóa điện, bảng điều khiển trung tâm thiết kế gọn gàng, dễ quan sát và điều chỉnh.-Về ngoại thát tera240 :
Thiết kế hiện đại và năng động, kết hợp đường nét độc đáo trên ca-bin mang đến sự trẻ trung và khỏe khoắn cho Tera240 khi di chuyển trên đường. Tera240 dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn với đèn Halogen thiết kế độc đáo, lưới tản nhiệt mạ ome hiện đại và đèn sương mù tinh tế.**KHUYẾN MÃI THÁNG 7 THANH LÍ HÀNG TỒN KHO GIẢM GIÁ CỰC ƯU ĐÃI GIÁ CHỈ 2XX
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2310 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1320 |
kG |
- Cầu sau : |
990 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
2490 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4995 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5520 x 1850 x 2800 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
3660 x 1730 x 1390/1810 |
mm |
Khoảng cách trục : |
2800 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1510/1405 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
JE493ZLQ3A |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
73 kW/ 3600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /6.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |