Đang tải dữ liệu ...

Xe tải thùng 4 chân 17.9 tấn ChengLong Hải Âu mới 2017

Giá bán: 1 Tỷ 220 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Bạc
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
01668769434
967 ql1a - phuong thoi an- quan 12- tp hcm
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Linh hoat thanh toán " trả thẳng hoặc trả góp"
  • thủ tục nhanh gọn, hổ trợ khách hàng 24/24
  • chế độ hậu đãi uy tín, chất lượng
  • - nhân viên tốt---> khách tốt
XE TẢI THÙNG CHENGLONG – HẢI ÂU 4 CHÂN  17.9 TẤN (8×4)

Call:0898.549.486 _ 0166.876.9434

XE TẢI THÙNG CHENGLONG – HẢI ÂU 4 CHÂN 17.9 TẤN (8×4)

MODEL LZ1311QELT

– XE TẢI CHENGLONG TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU

– XE TẢI CHENGLONG VÔ SỐ NHẸ NHÀNG

– GIÁ XE TẢI CHENGLONG CẠNH TRANH

– XE TẢI CHENGLONG ĐỘNG CƠ BỀN BỈ

(Ngân hàng tài trợ 70-80% với lãi suất ổn định và thời gian linh hoạt 3-6 năm – Thủ tục đơn giản, nhanh chóng)

Stt

Hạng mục

Thông số

Ghi chú

1

ĐỘNG CƠ

Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd

Model: YC6L310-33 (310HP) Europe III

Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng

Dung tích xilanh (L): 8.424, tỷ số nén: 17.5:1

Công suất định mức (kw/rpm): 228/2200

Momen xoắn định mức (Nm/rpm): 1150/1200-1700

 

2

HỘP SỐ

FULLER (Mỹ), ký hiệu 9JS119T-B, 9 số tiến, 2 số lùi

 

3

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430

Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí

 

4

CẦU SAU

Cầu 1*153, tỷ số truyền 4.44, Công nghệ Đức

 

5

KHUNG CHASSIS

Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 300x(8+5) mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 13 lá nhíp.

 

6

HỆ THỐNG LÁI

Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức

 

7

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, ABS chống bó cứng phanh. Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø410×220 (mm).

 

8

LỐP

Lốp xe hiệu Double Coin: 11.00R20, có săm, bố thép

 

9

CABIN

Kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, cửa điện, điều hòa làm lạnh nhanh.

Hai lựa chọn:

  • Cabin cao – 2 giường

  • Hoặc Cabin thấp – 1 giường

 

10

HỆ THỐNG ĐIỆN

 2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V

 

11

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở (mm): 1800 + 5050 + 1350

Kích thước bao (DxRxC) (mm): 11.830x2500x3670

Kích thước thùng (DxRxC) (mm): 9600x2360x850/2150

 

12

TRỌNG LƯỢNG

Khối lượng chuyên chở cho phép (kg): 17.900

Khối lượng toàn bộ (kg): 30.000

 

13

CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG

Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 24

Khoảng cách phanh (ở tốc độ ban đầu 30km/h): <10

Khoảng sang gầm xe nhỏ nhất (mm): 275

Bình chứa nhiên liệu nhôm (L): 600 với hệ thống khóa 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem