Hotline: 0934938480
Hãng sản xuất động cơ: MITSUBISHI
Loại động cơ: Diesel, 4 xi lanh thẳng hàng.
Tên động cơ: 4D34-2AT5 (Euro 2).
Dung tích xi-lanh: 3908 cc.
Công suất cực đại: 110 Ps/2900 v/ph.
Moment xoắn cực đại: 275 Nm/1600 v/ph.
Hệ thống phun nhiên liệu: Phun trực tiếp.
Hệ thống tăng áp: Turbo Charger Intercooler.
Dung tích thùng nhiên liệu: 100 lít.
Hệ thống treo (suspension).
Trước: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Lốp và mâm (tires and wheel).
Công thức bánh xe: 4x2.
Thông số lốp (trước/sau): 7.00 – 16.
Hệ thống phanh (brake).
Phanh chính: Thủy lực hai dòng trợ lực chân không.
Phanh tay: Có.
Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái: Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: 6,6 m.
Trang bị.
AM/FM Radio-CD.
Kích thước xe (mm).
Ø Kích thước lọt thùng: 4320 x 1720 x 1870mm.
Ø Kích thước tổng thể: 6100 x 1870 x 2910mm.
Thông số:
Chiều dài cơ sở: 3350 mm.
Trọng lượng bản thân: 2510 Kg.
Trọng lượng toàn bộ: 4700Kg.
Tải trọng cho phép: 1995 Kg.
Lốp xe: - Trước bánh đơn: 7.00 – 16.
- Sau bánh đôi: 7.00 – 16.
Hỗ trợ vay vốn ngân hàng 70-80%.
Hỗ trợ đăng ký đăng kiểm.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Hỗ trợ tư vấn miễn phí. xetaifuso,xe tai fuso,xe tai canter,giá xe tải nhât ban,giá xe tải,bảng giá xe tải,giá xe fuso canter,xe thùng kín, xe kín,xe kia ,xe tải kèo bạt,