STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER800-TB |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 3565 x 1450 x 1870 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 210130400 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.210 / 1.205 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 4,7 | |
Khả năng leo dốc | % | 24,3 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 97 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 970 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 750 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 1.620 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | DA465QE | ||
Loại động cơ | Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử | ||
Dung tích xi lanh | cc | 970 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 65,5 x 72 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 35KW/5000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
72N.m/3000~3500 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536 | ||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | bánh răng, thanh răng | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 5.00/ 12 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không Phanh trước: Phanh đĩa Phanh sau: tang trống | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 km |
Towner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn. towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner
Từ khóa ngày 27/05/2017
Giá xe tải nhẹ thaco, giá xe thaco dưới 1 tấn, xe towner 990 kg, xe towner 900 kg, xe towner 800, xe towner 990, xe tải nhẹ thaco, xe tải nhẹ trường hải, mua xe tải nhẹ trả góp, towner 750a, towner 950a, towner 990 towner800 giá xe towner 800, giá xe towner 990, xe trường hải dưới 1 tấn, xe tải 900 kg, xe tải 990kg, xe tải trường hải 990 kg, xe tải thaco 990 kg, xe tải thaco 900 kg, xe tải 850 kg, xe tải thaco 850 kg, giá xe tải nhẹ 850 kg, xe tải nhỏ máy xăng, xe tải máy xăng thaco, xe tải thaco máy xăng
Towner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn. towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner 950a towner duoi 1 tan thaco towner 880 kg towner 775 kg towner 750 kg towner 650 kg towner 615 kgg towner 600 kg thaco towner 750a towner 950a towner 600 kg thaco towner 950 duoi 1 tan xe tai duoi 1 tan xe tai 775 kg xe tai towner 950 kgtowner 750a towner