Động cơ | Nhà sản xuất: SINOTRUK Kiểu loại: WD615.96E, tiêu chuẩn khí thải Euro III Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian Công suất cực đại : 375hp (276Kw) tại 2200 v/ph Mô-men xoắn cực đại: 1500Nm tại 1300 ~ 1600 v/ph Đường kính x hành trình piston: 126 x 130mm; Dung tích xilanh: 9.726L; Tỉ số nén: 17.5:1 Suất tiêu hao nhiên liệu: 189g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 710 C Máy nén khí kiểu 2 xi lanh. |
|
Ly Hợp | Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp Số | – Kiểu loại: HW197, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi – Tỷ số truyền: 15.01; 11.67; 9.03; 7.14; 5.57; 4.38; 3.43; 2.67; 2.06; 1.63; 1.27; 1.00; R1 13.81; R2 3.16 |
|
Cầu Trước | Hệ thống lái với tiết diện hình chữ T giao nhau | |
Cầu Sau | – Tỷ số truyền: 4.42 | |
Khung xe | – Khung thang song song, tiết diện hình chữ U300 × 80 × 8mm và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rivê. – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip cùng với bộ chuyển hướng. – Thể tích bình chứa nhiên liệu: 400 L. – Kích cỡ bánh thứ năm: 2 inch (Tùy chọn: 3.5 inch) |
|
Hệ thống lái | – ZF8098, tay lái thủy lực cùng với trợ lực. – Tỷ số truyền: 26.2:1 |
|
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén – Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác động lên bánh sau. – Phanh phụ: phanh động cơ. |
|
Bánh xe và kiểu loại |
– Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ. – Cỡ lốp: 12.00R20 |
|
Cabin | – Cabin A7-G, – Có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăngten cho radio, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh thủy lực, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, điều chỉnh nắp mái, trang bị radio stereo / cassette, tấm che nắng, giường đơn với sự hỗ trợ 4 điểm treo và giảm xóc với ổn định ngang. |
|
Hệ thống điện | – Điện áp: 24V; Máy khởi động: 24V, 7.5KW . – Máy phát điện : 3 pha, 24V, 1540W; – Ắc quy: 2 × 12, 165Ah – Châm thuốc, còi, đèn pha, đèn sương mù, đèn phanh, chỉ báo và đèn lùi. |
|
Kích thước ( mm) | Chiều dài cơ sở : Vệt bánh xe trước : Vệt bánh xe sau : Nhô trước : Nhô sau : Góc tiếp cận (0) : Góc khởi hành (0): Kích thước tổng thể: |
3225+1350 2022 1830 1540 870 15 46 6985×2496×3850 |
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng : – Tải trọng tại bánh xe thứ năm: – Tổng trọng lượng đầu kéo: – Tải trọng phân bố lên trục trước: – Tải trọng phân bố lên trục sau: |
8800 15900 25000 7000 9000×2 |
Đặc tính chuyển động | Tốc độ lớn nhất (km/h) Độ dốc lớn nhất vượt được (%) Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) Lượng tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
101 29 15 35 |