Đặc tính kỹ thuật
ØXe mới 100%, linh kiện nhập, Thaco lắp ráp, xuất xưởng năm 2015
ØĐộng cơ xăng hiệu SUZUKI Nhật Bản xi lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử đa điểm, làm mát bằng nước, dung tích xi-lanh 1372 cc.
ØĐường kính x hành trình Piston: 65.5mm x 72 mm, công suất cực đại: 35Kw/5000 vòng/phút.
Ø Hộp số: 05 số tới, 01 số lùi
Trang thiết bị theo tiêu chuẩn
ØMáy lạnh Cabin
ØTay lái trọ lực, điều chỉnh độ nghiêng
ØĐèn xe lớn, kiệu halogen
ØKính cửa quay tay
ØĐèn trần
Ø01 kính hậu trong cabin & 02 kính hậu ngoài.
Ø01 bánh xe dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn
ØRadio
Hệ thống thắng : Tang trống, thủy lực trợ lực chân không.
Hệ thống giảm xóc:Trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực / sau : Nhíp Lá
Xe tải TOWNER990
vTHÙNG LỬNG :
· Khối lượng bản thân: 930 kg
· Khối lượng toàn bộ: 2050 kg
· Tải trọng cho phép: 990 kg
· Kích thước lọt lòng thùng: 2.500 x 1.420 x 340 mm
· Kích thước tổng thể: 4.405 x 1.550 x 1.930 mm
· Dung tích xy lanh: 1.372 cm
· Chiều dài cơ sở: 2.740 mm
· Kích cỡ lốp xe: 5.50-13
vTHÙNG KÍN:
· Khối lượng bản thân: 1140 kg
· Khối lượng toàn bộ: 2260 kg
· Tải trọng cho phép: 990 kg
· Kích thước lọt lòng thùng: 2.600 x 1.500 x 1.400 mm
· Kích thước tổng thể: 4.660 x 1.610 x 2.280 mm
· Dung tích xy lanh: 1.372 cm
· Chiều dài cơ sở: 2.740 mm
· Kích cỡ lốp xe: 5.50-13
vTHÙNG MUI BẠT :
· Khối lượng bản thân: 1060 kg
· Khối lượng toàn bộ: 2180 kg
· Tải trọng cho phép: 990 kg
· Kích thước lọt lòng thùng: 2.450 x 1.420 x 1.500 mm
· Kích thước tổng thể: 4.450 x 1.550 x 2.290 mm
· Dung tích xy lanh: 1.372 cm
· Chiều dài cơ sở: 2740 mm
· Kích cỡ lốp xe: 5.50-13