Đang tải dữ liệu ...

Xe tải chenglong 5 chân 22t5, cửu long nk 2017

Giá bán: 1 Tỷ 350 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Các hãng khác

  • Màu sắc: Bạc
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2017
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
Chưa cập nhật
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

Ô tô an phước kinh doanh dòng xe tải chenglong 5 chân, tải 22 tấn 5. xe sản xuất 2017. Thùng đa dạng, đóng theo yêu cầu, có thùng hợp kim nhôm.

LH: 0938 992 471   (24/24 – phòng kinh doanh)

Hỗ trợ vay 90%

Địa chỉ: 934 QL1, linh trung, thủ đức, tpHCM

Video: https://www.youtube.com/watch?v=zbx-SpNDnkk&feature

Đại lý chính thức của Chenglong Hải âu khu vực phía nam và tp Hồ Chí Minh.

Được trang bị động cơ yuchai 340hp turbo tăng áp, làm mát bằng khí, vận hành mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, tuổi thọ cao.

Nội thất xe tải chenglong 5 chân thiết kế bắt mắt, nội thất ốp vân gỗ, chuẩn xuất đi Châu Âu. Cabin M53 sơn điện ly chống gỉ sét, vô lăng tay lái trợ lực, hốc chân ga rộng thuận tiện, cóc cabin cao.

Thông số kĩ thuật xe tải chenglong 5 chân

Nhãn hiệu

Chenglong

Model

LZ1340PELT

Số loại

TTCM/YC6L340-33-KM

Loại xe

Ô Tô Tải có mui

Khối lượng bản than (kg)

11420

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép (kg)

22.450

Khối lượng toàn bộ (kg)

34.000

Phân bố lên trục trước/sau (kg)

11.380/6.870+15.750

Kích thước xe (mm)

11.830 x 2.500 x 3.670

Kích thước thùng xe (mm)

9.250 x 2.360 x 850/2.150

Khoảng cách trục (mm)

1.800 + 3.700 + 1.350

Công thức bánh xe

14

Kiểu động cơ

YC6L340-33

Công suất

340HP

Thể tích làm việc  cm3

8.424

Công suất lớn nhất/tốc độ quay

250 kW/2.200 vòng/phút

Tiêu chuẩn khí thải 

Euro III

Tỷ số nén

17:5:1

Loại nhiên liệu

DIesel

Số lượng lốp trục I/II/III/IV

02/02/02/04/04

Cỡ lốp

12R22.5 (Lốp bó thép)

Vết bánh xe trước/sau

2.050/1.860 mm

Ly hợp

Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm):430, hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí.

Hộp số

Hộp số  Fuller (Mỹ), 9 số tiến, 2 số lùi, kí hiệu: 9JS150T-B

Cầu sau

 cầu sau 457, công nghệ Benz Đức; Tỷ số truyền cầu sau: 4.1

Cabin

Kết cấu khung chịu lực, ghế hơi giảm chấn chống va đạp, điều hòa công suất lớn. cabin nóc cao (nóc thấp)

Khung sắt-xi

Thép hình chữ U với mặt cắt 300 (8+5). Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độc chống xóc và chống dịch chuyển, trục sau 13 lá

Hệ thống lái

Vô lăng điều chỉnh vị trí tay lái nhẹ. Trợ lực thủy lực công nghệ Đức

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh khí đường ống kép WABCO (Mỹ)
Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø 410 x 180 (mm)

Hệ thống điện 

Ắc quy: 12V(150Ah)x2; máy phát : 24V 45A; Hệ thống khởi động: 24V 5.15Kw

 

 

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem