Loại phương tiện | Ô tô tải | Ô tô tải (có mui) |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG ZB3812T1 | CUULONG ZB3812T1-MB |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
Thông số kích thước xe tải cửu long | ||
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) | 5101692140 | 5151692500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1355/1240 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | |
Động cơ | ||
Kiểu loại | QC480ZLQ | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1809 | |
Tỷ số nén | 18 : 1 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 890 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 38/3000 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 131/2000 | |
Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | |
Hộp số | ||
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 5 | |
Tỷ số truyền | 5,17; 2,88; 1,645; 1,000; 0,839; R4,306 | |
Bánh xe và lốp xe | ||
Trục 1 (02 bánh) | 6.00-15 | |
Trục 2 (04 bánh) | 6.00-15 | |
Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực hai dòng, trợ lực chân không | |
Phanh đỗ xe | Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số | |
Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
Hệ thống lái | ||
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
Tỷ số truyền | 17,3 | |
Thùng hàng xe tải thùng cửu long 1,2 tấn | ||
Loại thùng | Lắp cố định trên xe | |
Kích thước trong (mm) | 333160360 | 3331601560 |