Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp

Giá bán: 329.5 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938904735
2921 Quốc lộ 1a, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp.hcm
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Hỗ trợ giá tốt nhất cho khách hàng
  • Vay trả góp với lãi suất ưu đãi
  • Làm việc chuyên nghiệp và hiệu qua.đãm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39172041

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39172033

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39263772

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39256481

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39256483

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39256471

Xe tải Kia 2,4t, Xe tải Kia 1tấn4 .Phân phối độc quyền dòng xe tải Kia K165.hỗ trợ vay trả góp Ảnh số 39256455


* Động cơ

+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu KIA JT, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

+ Dung tích xylanh (cc):                                       2.957

+ Đường kính hành trình piston (mm):               98 x 98

+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút):               67.5/4,000

+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút):       195/2,200

+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít):                          60

* Kích thước xe  (mm)

+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 5.430 x 1.780 x 2.100

+ Chiều dài cơ sở:                                                 2.760

+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao):  3.500 x 1.670 x 1700

* Trọng lượng (kg)

+ Trọng lượng bản thân:                                       2.000

+ Tải trọng:                                                           2.400

+ Trọng lượng toàn bộ:                                         ...

* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi

Trước/sau: lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.

* Đặc tính khác của xe

Lốp xe trước/sau:                                6.50-16/ lốp kép 5.50-13

+ Khả năng leo dốc (%):                                         32

+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m):                      5,5

+ Tốc độ tối đa (km/h):                                          118

* Các trang thiết bị của xe tiêu chuẩn

 

 

Cabin thùng lửng, tay lái trợ lực, điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp, kính cửa chỉnh điện, khoá cửa trung tâm, quạt gió cabin, đồng hồ vòng tua của máy, thắng đĩa bánh trước, đèn xe lớn kiểu halogen, đèn trần, mồi châm thuốc lá, gạt tàn, chụp mâm bánh xe, 02 lốp dự phòng, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem