CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)
ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH PHƯỚC, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM
PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135
CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - CẠNH TRANH
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE TẢI
THACO HD650
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO HD650 |
|
1 |
KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
6.855 x 2.160 x 2.290 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
5.000 x 2.030 x 390 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.735 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1.650/1.495 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
235 |
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
7,3 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
38,1% |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
104 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
100 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
3.455 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
6.400 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
9.990 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
03 |
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D4DB |
||
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
3.907 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
104 x 115 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
96 kW(130PS)/2900 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro II |
||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38 |
||
Tỷ số truyền cuối |
5.428 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
||
Hiệu |
MAXXIS |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16) |
|
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
||
9 |
TRANG THIẾT BỊ (OPTION) |