Cung cấp xe tải ISUZU thùng gắn bửng nâng hạ hàng hóa các loại, hỗ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng lên tới 80%.
Hotline: 0902 382 891 - Gặp Thế Anh
Thông số xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng bạt gắn bửng nâng hạ
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2805 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1220 |
kG |
- Cầu sau : |
1585 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6120 x 1860 x 2830 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4320 x 1730 x 1450/1890 |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JB1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
67 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thiết bị nâng hạ hàng có sức nâng lớn nhất theo thiết kế là 400 kg |
Thông số xe tải ISUZU 1.9 tấn thùng kín gắn bửng nâng hạ
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1205 |
kG |
- Cầu sau : |
1800 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1500 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
4700 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6100 x 1860 x 2850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
4260 x 1720 x 1870/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
3360 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1385/1425 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
4JB1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
67 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
CÁC DỊCH VỤ BÁN HÀNG CỦA CÔNG TY:
Hỗ trợ mua xe trả góp, chỉ trả trước 20%, thời hạn 1-6 năm, lãi suất ưu đãi, thủ tục đơn giản - nhanh chóng ==> GIAO XE NGAY
Đóng thùng tất cả các loại theo yêu cầu của khách
Bán bảo hiểm vật chất, bảo hiểm dân sự ô tô các hãng uy tín nhất trên toàn quốc
Bảo hành, bảo dưỡng chính hãng
Trọn gói thủ tục đăng ký, đăng kiểm
Thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0902 38 28 91 - 0901 85 88 55 (Tư vấn 24/24)