Đang tải dữ liệu ...

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản

Giá bán: 152.5 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Thaco

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0909684383
2921 QUỐC LỘ 1A P.TÂN THỚI NHẤT QUẬN 12
Xem bản đồ
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • QUÝ KHÁCH CẦN TƯ VẤN XE TẢI QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ 0909.684.383
  • CHUYÊN BÁN XE TRẢ GÓP LÃI SUẤT THẤP NHẤT.
  • LIÊN HỆ : DUY BẢO 0909.684.383
  • ƯU ĐÃI VỀ GIÁ KHI MUA XE, GIAO XE NHANH
  • HỖ TRỢ TRẢ GÓP LÃI SUẤT ƯU ĐÃI, CHỈ ĐÓNG 30%

CHI NHÁNH AN SƯƠNG- CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI

 2921 QUỐC LỘ 1A, P. TÂN THỚI NHẤT, Q.12, TP. HỒ CHÍ MINH(NGÃ TƯ BÀ ĐIỂM. TP.HCM)

PHỤ TRÁCH  BÁN HÀNG: NGUYỄN DUY BẢO

Sđt: 0909.684.383 - 0938.806.355

Mail: nguyenduybao.thaco@gmail.com

Skype:duybao_ast

 

Kính Chào Quý khách hàng !

THACO TOWNER 950A (880 kG), CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN 

Thaco Towner950A được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất lớn: 95Ps, dung tích xy lanh 1.372cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểmvận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiên liệu thấpđộ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời gian vận hành mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế.

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER950A ĐỘNG CƠ SUZUKI 95PS  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 4400 x 1550 x 1920 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2540 x 1440 x 350 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 2740
Vệt bánh xe trước/sau 1310 /1310
Khoảng sáng gầm xe mm 200
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m  
Khả năng leo dốc %  
Tốc độ tối đa km/h 89
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 930
Tải trọng cho phép Kg 880
Trọng lượng toàn bộ Kg 2010
Số chỗ ngồi Chỗ 2
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu K14B-A
Loại động cơ 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 1.372
Đường kính x Hành trình piston mm  
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 95Ps/6000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
115N.m/3200 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu lít 37
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực
Số tay  
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=4,425; ih2=2,304;ih3=1,674; ih4=1,264;ih5=1; iR=5,151
Tỷ số truyền cuối  
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38877087

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38876290

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38876287


THACO TOWNER750A (750 kG)

Động cơ DA465QAE (Công nghệ Nhật Bản, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, Dung tích xi-lanh 970 cc, Công suất cực đại: 48 pS/5000 vòng/phút, Tải trọng cho phép: 750 kG, Cỡ lốp xe : 5.00-12/Dual 5.00-12. THACO TOWNER "Xe tải nhỏ năng động". 

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO TOWNER750A
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 3540 x 1400 x 1780 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 2220 x 1330 x 300 (mm)
Chiều dài cơ sở mm 2.010
Vệt bánh xe trước/sau 1.210 / 1.205
Khoảng sáng gầm xe mm 165
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 4,7
Khả năng leo dốc % 25,9
Tốc độ tối đa km/h 97,99
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 740
Tải trọng cho phép Kg 750
Trọng lượng toàn bộ Kg 1.620
Số chỗ ngồi Chỗ 2
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu DA465QE
Loại động cơ Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử
Dung tích xi lanh cc 970
Đường kính x Hành trình piston mm 65,5 x 72
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 48Ps/5000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
72N.m/3000~3500 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệu lít 36
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí
Số tay  
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536
Tỷ số truyền cuối 5.125
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái bánh răng, thanh răng
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu  
Thông số lốp trước/sau 5.00/ 12
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh  
Hệ thống điều hòa cabin  
Kính cửa điều chỉnh điện  
Hệ thống khóa cửa trung tâm  
Kiểu ca-bin  
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm / 50.000 km 

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38877088

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38877088

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38876300

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38876299

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38876298

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38633886

Xe tải nhẹ máy xăng Thaco Towner 750A / 950A 600KG 650KG 750KG 775KG 950KG, công nghệ Nhật Bản Ảnh số 38633878

 

Tags: Towner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg Towner 615 kgg Towner 600 kg Thaco towner 750a Towner 950a towner 600 kg Thaco Towner 950 dưới 1 tấn xe tải dưới 1 tấn xe tải 775 kg xe tải towner 950 kgTowner 750A Towner 950A Towner dưới 1 tấn Thaco Towner 880 kg Towner 775 kg Towner 750 kg Towner 650 kg
Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem