CHI NHÁNH AN SƯƠNG- CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
2921 QUỐC LỘ 1A, P. TÂN THỚI NHẤT, Q.12, TP. HỒ CHÍ MINH(NGÃ TƯ BÀ ĐIỂM. TP.HCM)
PHỤ TRÁCH BÁN HÀNG: NGUYỄN DUY BẢO
Sđt: 0909.684.383 - 0938.806.355
Mail: nguyenduybao.thaco@gmail.com
Skype:duybao_ast
Kính Chào Quý khách hàng !
THACO TOWNER 950A (880 kG), CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN
Thaco Towner950A được trang bị động cơ công nghệ Nhật Bản K14B-A công suất lớn: 95Ps, dung tích xy lanh 1.372cc. Đây là dòng động cơ phun xăng điện tử đa điểm, vận hành mạnh mẽ, tiêu hao nhiên liệu thấp, độ bền cao, giúp chủ đầu tư yên tâm khai thác tối đa khả năng chuyên chở, thời gian vận hành mà không ảnh hưởng nhiều đến tuổi thọ sản phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí xăng dầu, tăng hiệu quả kinh tế.
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO TOWNER950A ĐỘNG CƠ SUZUKI 95PS |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 4400 x 1550 x 1920 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 2540 x 1440 x 350 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2740 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1310 /1310 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 200 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | ||
Khả năng leo dốc | % | ||
Tốc độ tối đa | km/h | 89 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 930 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 880 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 2010 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | K14B-A | ||
Loại động cơ | 4 xilanh, xăng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh | cc | 1.372 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | ||
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 95Ps/6000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
115N.m/3200 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 37 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=4,425; ih2=2,304;ih3=1,674; ih4=1,264;ih5=1; iR=5,151 | ||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | bánh răng, thanh răng |
THACO TOWNER750A (750 kG)
Động cơ DA465QAE (Công nghệ Nhật Bản, 4 xy lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử, Dung tích xi-lanh 970 cc, Công suất cực đại: 48 pS/5000 vòng/phút, Tải trọng cho phép: 750 kG, Cỡ lốp xe : 5.00-12/Dual 5.00-12. THACO TOWNER "Xe tải nhỏ năng động".
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO TOWNER750A |
|
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 3540 x 1400 x 1780 (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | mm | 2220 x 1330 x 300 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.210 / 1.205 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 4,7 | |
Khả năng leo dốc | % | 25,9 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 97,99 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 740 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 750 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 1.620 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Kiểu | DA465QE | ||
Loại động cơ | Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử | ||
Dung tích xi lanh | cc | 970 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 65,5 x 72 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 48Ps/5000 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm |
72N.m/3000~3500 vòng/phút | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 36 | |
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí | ||
Số tay | |||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1 = 3.505; ih2=2.043; ih3=1.383; ih4=1; ih5=0,806; ihR=3.536 | ||
Tỷ số truyền cuối | 5.125 | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | bánh răng, thanh răng | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 5.00/ 12 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không. Phanh trước: Phanh đĩa Phanh sau: tang trống |
||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm / 50.000 km |