CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)
ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH CHÁNH, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM
PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ K125 VÀ K135 VÀ K190 (1 TẤN 25 VÀ 990KG VÀ 1900KG)
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FRONTIER125 | |
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5.200 x 1.770 x 1.970 | |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) | mm | 3.200 x 1.670 x 380 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.585 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.490/1.350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,3 | |
Khả năng leo dốc | % | 29,1 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 1.570 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 1.250 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 2.958 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Nhãn hiệu động cơ | KIA - J2 | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp, bơm cao áp | ||
Thể tích làm việc | cm3 | 2.665 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 94,5 x 95 | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 83/4.150 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 172/2.400 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Kiểu hộp số | RT-10 | ||
Loại hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | 1st | 4,117 | |
2nd | 2,272 | ||
3rd | 1,425 | ||
4th | 1,000 | ||
5th | 0,871 | ||
Reverse | 3,958 | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Thanh răng - Bánh răng | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.00-14/5.00-12 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh chính | trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | |
Hệ thống dẫn động phanh | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | ||
Hệ thống phanh tay đỗ xe | Cơ khí, tác động lên bánh sau | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Audio mp3 (Radio+USB) | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Tự chọn | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | THACO FRONTIER140 | |
1 | KÍCH THƯỚC (DIMENSION) | ||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 5.430 x 1.780 x 2.100 | |
Kích thước lòng thùng (D x R x C) | mm | 3.500 x 1.670 x 380 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.760 | |
Vệt bánh xe | trước/sau | 1.470/1.270 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 150 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 5,5 | |
Khả năng leo dốc | % | 35 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) | ||
Trọng lượng bản thân | Kg | 2.000 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 1.400 | |
Trọng lượng toàn bộ | Kg | 3.595 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||
Nhãn hiệu động cơ | KIA - JT | ||
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước | ||
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp, bơm cao áp | ||
Thể tích làm việc | cm3 | 2.957 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 98 x 98 | |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 92/4.000 | |
Mô men xoắn cực đại | N.m/rpm | 195/2.200 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II | ||
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Kiểu hộp số | RT-10 | ||
Loại hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số | 1st | 5,192 | |
2nd | 2,621 | ||
3rd | 1,536 | ||
4th | 1,000 | ||
5th | 0,865 | ||
Reverse | 4,432 | ||
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực | ||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê cu bi | ||
Hệ thống trợ lực tay lái | Trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Công thức bánh xe | 4x2 | ||
Thông số lốp | trước/sau | 6.50-16/5.50-13 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh chính | trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Tang trống | |
Hệ thống dẫn động phanh | Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | ||
Hệ thống phanh tay đỗ xe | Cơ khí, tác động lên bánh sau | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | Audio mp3 (Radio+USB) | ||
Hệ thống điều hòa cabin | Tự chọn | ||
Kính cửa điều chỉnh điện | Có | ||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | Có | ||
Kiểu ca-bin | Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật | ||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | Có | ||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) | 2 năm hoặc 50.000 km |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ K165 (2300KG, 2400KG, 1650KG)
STT |
|
THACO K165-CS/MB1-1 |
THACO K165-CS/TK1 |
THACO K165-CS/MB2-1
|
|
1 |
KÍCH THƯỚC |
|
|||
Kích thước tổng thể (D x R x C) |
mm |
5465 x 1850 x 2540 |
5500 x 1800 x 2555 |
5520 x 1810 x 2555 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
3500 x 1670 x 1700 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2760 |
2760 |
2760 |
|
Vệt bánh xe |
trước/sau |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
1470 / 1270 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
150 |
150 |
|
2 |
TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
|
|||
Trọng lượng bản thân |
Kg |
2205 |
2255 |
2200 |
|
Tải trọng cho phép |
Kg |
2400 |
2300 |
2350 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
Kg |
4800 |
4750 |
4745 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
3 |
3 |
|
|
3 |
ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
|
|||
Kiểu |
JT |
JT |
JT |
||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
2957 |
2957 |
2957 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
98 |
98 |
98 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
92/4000 vòng/phút |
|
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
195/2200 vòng/phút |
|
|
|||||
4 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) |
|
|||
Ly hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4,111 |
4,111 |
4,111 |
||
5 |
HỆ THỐNG LÁI (STEERING) |
|
|||
Kiểu hệ thống lái |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi |
|||
6 |
HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) |
|
|||
Hệ thống treo |
trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
||
7 |
LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) |
|
|||
Hiệu |
- |
- |
- |
||
Thông số lốp |
trước/sau |
6.50-16/5.50-13 |
6.50-16/5.50-13 |
||
8 |
HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) |
|
|||
Hệ thống phanh |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không |
||
9 |
ĐẶT TÍNH |
|
|||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Khả năng leo dốc |
% |
26,6 |
26,9 |
26,6 |
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
87 |
88 |
87 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
60 |
60 |
LIÊN HỆ PKD: 0938.907.135