Đang tải dữ liệu ...

Xe tải thaco kia tải trọng 990kg, 1250kg, 1400kg, 1650kh, 1900kg, 2300kg, 2400kg vay vốn ngân hàng

Giá bán: 271 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Kia

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938907135
570 Quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Lưu lại tin này

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)          

ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH CHÁNH, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM

 

PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135

Xe tải thaco kia tải trọng 990kg, 1250kg, 1400kg, 1650kh, 1900kg, 2300kg, 2400kg vay vốn ngân hàng Ảnh số 38755068

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ K125 VÀ K135 VÀ K190 (1 TẤN 25  VÀ 990KG VÀ 1900KG)

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FRONTIER125
1 KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.200 x 1.770 x 1.970
Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.200 x 1.670 x 380
Chiều dài cơ sở mm 2.585
Vệt bánh xe trước/sau 1.490/1.350
Khoảng sáng gầm xe mm 150
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,3
Khả năng leo dốc % 29,1
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 1.570
Tải trọng cho phép Kg 1.250
Trọng lượng toàn bộ Kg 2.958
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Nhãn hiệu động cơ KIA - J2
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp
Thể tích làm việc cm3 2.665
Đường kính x Hành trình piston mm 94,5 x 95
Công suất cực đại Ps/rpm 83/4.150
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 172/2.400
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60
Tiêu chuẩn khí thải Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Kiểu hộp số RT-10
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số 1st 4,117
2nd 2,272
3rd 1,425
4th 1,000
5th 0,871
Reverse 3,958
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Thanh răng - Bánh răng
Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe 4x2
Thông số lốp trước/sau 6.00-14/5.00-12
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống dẫn động phanh Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB) 
Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn 
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin  Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  Có
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ KIA K140 (1 TẤN 4)  
STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ THACO FRONTIER140
1 KÍCH THƯỚC (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.430 x 1.780 x 2.100
Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.500 x 1.670 x 380
Chiều dài cơ sở mm 2.760
Vệt bánh xe trước/sau 1.470/1.270
Khoảng sáng gầm xe mm 150
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5,5
Khả năng leo dốc % 35
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 2.000
Tải trọng cho phép Kg 1.400
Trọng lượng toàn bộ Kg 3.595
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Nhãn hiệu động cơ KIA - JT
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
Hệ thống phun nhiên liệu Phun trực tiếp, bơm cao áp
Thể tích làm việc cm3 2.957
Đường kính x Hành trình piston mm 98 x 98
Công suất cực đại Ps/rpm 92/4.000
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 195/2.200
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60
Tiêu chuẩn khí thải Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Kiểu hộp số RT-10
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số 1st 5,192
2nd 2,621
3rd 1,536
4th 1,000
5th 0,865
Reverse 4,432
Ly hợp Đĩa đơn ma sát khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ê cu bi
Hệ thống trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Công thức bánh xe 4x2
Thông số lốp trước/sau 6.50-16/5.50-13
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh chính trước/sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống dẫn động phanh Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Hệ thống phanh tay đỗ xe Cơ khí, tác động lên bánh sau
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Audio mp3 (Radio+USB) 
Hệ thống điều hòa cabin Tự chọn 
Kính cửa điều chỉnh điện Có 
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có 
Kiểu ca-bin Cabin tiêu chuẩn, kiểu lật 
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có 
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km

   

Xe tải thaco kia tải trọng 990kg, 1250kg, 1400kg, 1650kh, 1900kg, 2300kg, 2400kg vay vốn ngân hàng Ảnh số 38755069

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ K165 (2300KG, 2400KG, 1650KG)

STT


THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO K165-CS/MB1-1

THACO K165-CS/TK1

 

THACO K165-CS/MB2-1

 

1

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5465 x 1850 x 2540

5500 x 1800 x 2555

5520 x 1810 x 2555

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

3500 x 1670 x 1700

Chiều dài cơ sở

mm

2760

2760

2760

Vệt bánh xe

trước/sau

1470 / 1270

1470 / 1270

1470 / 1270

Khoảng sáng gầm xe

mm

150

150

150

2

TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)

 

Trọng lượng bản thân

Kg

2205

2255

2200

Tải trọng cho phép

Kg

2400

2300

2350

Trọng lượng toàn bộ

Kg

4800

4750

4745

Số chỗ ngồi

Chỗ

3

3

 

3

ĐỘNG CƠ (ENGINE)

 

Kiểu

JT

JT

JT

Loại động cơ

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh

cc

2957

2957

2957

Đường kính x Hành trình piston

mm

98

98

98

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

92/4000 vòng/phút

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

195/2200 vòng/phút

       

 

4

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)

 

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

ih1= 5,192; ih2=2,621; ih3=1,536; ih4=1,000; ih5=0,865; iR=4,432

Tỷ số truyền cuối

4,111

4,111

4,111

5

HỆ THỐNG LÁI (STEERING)

 

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

6

HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)

 

Hệ thống treo

trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

7

LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)

 

Hiệu

 -

-

Thông số lốp

trước/sau

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

6.50-16/5.50-13

8

HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)

 

Hệ thống phanh

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

- Phanh thủy lực, trợ lực chân không 
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

9

ĐẶT TÍNH

 

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Tốc độ tối đa

km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

 


LIÊN HỆ PKD: 0938.907.135

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem