Đang tải dữ liệu ...

Xe tải hyundai 5 tấn 6 tấn 5

Giá bán: 563 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hyundai

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2016
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0938907135
Chưa cập nhật
Lưu lại tin này

CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI (CN THỦ ĐỨC)

ĐỊA CHỈ: 570 QUỐC LỘ 13, P.HIỆP BÌNH PHƯỚC, Q.THỦ ĐỨC, TP.HCM

PHÒNG KINH DOANH - MR.THÁI: 0938.907.135

 

CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - CẠNH TRANH

Xe tải hyundai 5 tấn 6 tấn 5 Ảnh số 38695572

Chúng tôi xin trân trọng giới thiệu những sản phẩm mới ra mắt của dòng xe hyundai . Xe có tải trọng từ 5 tấn tới 6,5 tấn nên sẽ rất phù hợp với nhu cầu của quý khách hàng. Sau đây chúng tôi xin giới thiệu các thông số kỹ thuật của xe

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE HYUNDAI HD500 (5 TẤN)

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD500  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.175 x 2.050 x 2.260
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390
Chiều dài cơ sở mm 3.735
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe mm 220
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2
Khả năng leo dốc % 37,9
Tốc độ tối đa km/h 100
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3.205
Tải trọng cho phép Kg 4.990
Trọng lượng toàn bộ Kg 8.440
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu D4DB-d
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
30 kG.m (294N.m) / 2000 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải   Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; ih2=2,865; ih3=1,593; ih4=1,000; ih5=0,739; iR=5,181
Tỷ số truyền cuối 6.166
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu MAXXIS
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Radio, USB 
Hệ thống điều hòa cabin   Có
Kính cửa điều chỉnh điện  Có
Hệ thống khóa cửa trung tâm  Có
Kiểu ca-bin  Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  Có
10 BẢO HÀNH (WARRANTY)  2 năm hoặc 50.000 km

Xe tải hyundai 5 tấn 6 tấn 5 Ảnh số 38695575

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ TRÊN XE HYUNDAI HD650 (6 TẤN 5)

 

STT THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO HD650  
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390
Chiều dài cơ sở mm 3.735
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495
Khoảng sáng gầm xe mm 235
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3
Khả năng leo dốc % 38,1%
Tốc độ tối đa km/h 104
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân Kg 3.455
Tải trọng cho phép Kg 6.400
Trọng lượng toàn bộ Kg 9.990
Số chỗ ngồi Chỗ 03
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu D4DB
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Dung tích xi lanh cc 3.907
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 96 kW(130PS)/2900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm
38 kG.m (372N.m)/ 1800 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải   Euro II
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,380; ih2=3,208; ih3=1,700; ih4=1,000; ih5=0,722; iR=5,38
Tỷ số truyền cuối 5.428
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu MAXXIS
Thông số lốp trước/sau 7.50-16(7.50R16) / 7.50-16(7.50R16)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống
9 TRANG THIẾT BỊ (OPTION)
Hệ thống âm thanh Radio, USB 
Hệ thống điều hòa cabin  Có
Kính cửa điều chỉnh điện
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Kiểu ca-bin  Lật
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe  Có
10 BẢO HÀNH (WARRANTY) 2 năm hoặc 50.000 km
LIÊN HỆ PKD: 0938.907.135
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem