Nhãn hiệu : |
HINO FG8JPSL/XTNK-CGS |
Số chứng nhận : |
0948/VAQ09 - 01/15 - 00 |
Ngày cấp : |
26/06/2015 |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở gia súc |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Tổng công ty xe tải nhập khẩu |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
8005 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3290 |
kG |
- Cầu sau : |
4715 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
6650 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
14850 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10830 x 2500 x 3520 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8520 x 2350 x 2100/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
6465 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1920/1820 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UG |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
167 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thiết bị nâng hạ hàng có sức nâng lớn nhất theo thiết kế là 500 kg; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |