Loại xe |
HINO 9T4 - HINO FG |
|
Loại xe nền |
HINO - FG8JPSB |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
9.550 x 2.500 x 3.950 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
78.800 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân |
kG |
5.905 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
8.850 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
14.950 |
Số chỗ ngồi |
03 | |
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Khung xe |
||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 | |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,125 : 1 | |
Cỡ lốp |
10.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại |
km/h |
106 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
38,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
9,5 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn | |
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD&AM/FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
Lh:0909.39.53.29 - 0969.70.80.80 mr Thái |