Đang tải dữ liệu ...

Mua xe tải Hino 5 tấn, 6 tấn, 8 tấn, 9 tấn, 15 tấn trả góp với hình thức đơn giản nhanh lẹ lãi suất thấp giá cạnh tranh

Giá bán: 815 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hino

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0902964007
79, QL1A, P. Tam Bình, Q. Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Lưu lại tin này

Xe tải Hino 5 tấn, 6 tấn, 8 tấn, 9 tấn, 15 tấn trả góp với hình thức đơn giản nhanh lẹ lãi suất thấp giá cạnh tranh

Hotline: 0902 382 891 - 0902 38 28 91 (Mr Thế Anh)

Mua xe tải Hino 5 tấn, 6 tấn, 8 tấn, 9 tấn, 15 tấn trả góp với hình thức đơn giản nhanh lẹ lãi suất thấp giá cạnh tranh Ảnh số 37148431

Mua xe tải Hino 5 tấn, 6 tấn, 8 tấn, 9 tấn, 15 tấn trả góp với hình thức đơn giản nhanh lẹ lãi suất thấp giá cạnh tranh Ảnh số 37148429

Mua xe tải Hino 5 tấn, 6 tấn, 8 tấn, 9 tấn, 15 tấn trả góp với hình thức đơn giản nhanh lẹ lãi suất thấp giá cạnh tranh Ảnh số 37148425

Chúng tôi nỗ lực tạo ra dòng xe Hino 500 series với mức độ tin cậy cao để giành được cảm tình của khách hàng. Cùng với sử dụng nhiên liệu hiệu quả và khí thải thấp, dòng xe 500 series được thiết kế cho tính năng vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, tiện nghi kinh tế cũng như chất lượng vận tải cao và khả năng chuyên chở linh hoạt. Với tất cả tính năng đó, Hino 500 series là sản phẩm được phát triển thể hiện rõ tinh thần vì con người và công nghệ tiên tiến của Hino-kết quả của quá trình thử nghiệm tiến hành ở nhiều quốc gia trên thế giới. HINO có khả năng tiếp tục tiến đến là một đối tác tin cậy bởi hệ thống hỗ trợ sau bán hàng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng trong khả năng tốt nhất có thể. Nếu bạn muốn tìm một chiếc xe tải hạng trung mà cần sự tin cậy vượt hơn cả mong đợi, chúng tôi tin Hino 500 series là sự lựa chọn tốt nhất của bạn.

1. FC9JESW 6,4 tấn (giá 810.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng : 10.400 Kg

Tự tải trọng: 2.940 Kg

Kích thước bao ngoài (DxRxC): 6.140 x 2.275 x 2.470 mm

Kích thước thùng (DxRxC): 5,6 x 2,3 x 2,2 m

Model động cơ : J05E - TE

Cỡ lốp: 8.25 - 16 (8.25R16)

Vận tốc tối đa: 102 Km/h

2. FC9JJSW 6,4 tấn (Giá bán: 815.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 10.400 Kg

Tự tải trọng: 2.980 Kg

Kích thước bao ngoài(DxRxC): 7.490 x 2.275 x 2.470 mm

Kích thước thùng(DxRxC): 6,2 x 2,3 x 2,2 m

Model động cơ: J05E - TE

Cỡ lốp: 8.25 - 16 (8.25R16)

Vận tốc tối đa: 102 Km/h

3. FC9JLSW 6,4 tấn (Giá bán 820.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 10.400 Kg

Tự tải trọng: 3.085 Kg

Kích thước bao ngoà(DxRxC): 8.480 x 2.275 x 2.470 mm

Kích thước thùng(DxRxC): 6,8 x 2,3 x 2,2 m

Model động cơ: J05E - TE

Cỡ lốp: 8.25 - 16 (8.25R16)

Vận tốc tối đa: 102 Km/h

4. FG8JJSB 9,4 tấn ngắn (Giá bán: 1.150.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 15.100 Kg

Tự tải trọng: 4.515 Kg

Kích thước bao ngoài(DxRxC): 7.520 x 2.415 x 2.630 mm

Kích thước thùng (DxRxC): 5,5 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ: J08E - UG

Cỡ lốp: 10.00R - 20

Vận tốc tối đa: 106 Km/h

5. FG8JPSB 9,4 tấn trung (Giá bán: 1.195.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 15.100 Kg

Tự tải trọng: 4.680 Kg

Kích thước bao ngoài (DxRxC): 9.410 x 2.425 x 2.630 mm

Kích thước thùng (DxRxC): 7,4 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ: J08E - UG

Cỡ lốp: 10.00R - 20

Vận tốc tối đa : 106 Km/h

6. FG8JPSL 9,4 tấn dài (Giá bán: 1.225.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 15.100 Kg

Tự tải trọng: 4.895 Kg

Kích thước bao ngoài(DxRxC): 10.775 x 2.425 x 2.630 mm

Kích thước thùng (DxRxC): 8,8 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ: J08E - UG

Cỡ lốp: 10.00R - 20

Vận tốc tối đa: 106 Km/h

7. FG8JPSU 8,8 tấn siêu dài (Giá 1.240.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng : 15.100 Kg

Tự tải trọng : 5.230 Kg

Kích thước bao ngoài(DxRxC) : 12.025 x 2.415 x 2.630 mm

Kích thước thùng (DxRxC): 10 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ : J08E - UG

Cỡ lốp : 10.00R - 20

Vận tốc tối đa : 88,75 Km/h

8. FL8JTSA 15 tấn ngắn (Giá bán: 1.510.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng : 24.000 (26.000) Kg

Tự tải trọng : 6.280 Kg

Kích thước bao ngoài(DxRxC) : 9.730 x 2.460 x 2.700 mm

Kích thước thùng(DxRxC) :7,8 x 2,5 x 2,5 m

Kích thước thùng :10 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ : J08E - UF

Cỡ lốp : 11.00R - 20 (10.00R - 20)

Vận tốc tối đa : 106 Km/h

9. FL8JTSL 15 tấn dài (Giá bán: 1.560.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 24.000 (26.000) Kg

Tự tải trọng: 6.670 Kg

Kích thước bao ngoài (DxRxC): 11.450 x 2.500 x 2.700 mm

Kích thước thùng (DxRxC):9,5 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ: J08E - UF

Cỡ lốp: 11.00R - 20 (10.00R - 20)

Vận tốc tối đa: 106 Km/h

10. FM8JTNSA 15 tấn (Giá bán: 1.590.000.000 VNĐ đã VAT)

Tổng tải trọng: 24.000 (26.000) Kg

Tự tải trọng: 6.560 Kg

Kích thước bao ngoài(DxRxC): 8.480 x 2.460 x 2.700 mm

Kích thước thùng(DxRxC):7,4 x 2,5 x 2,5 m

Model động cơ: J08E - UF

Cỡ lốp : 11.00R - 20 (10.00R - 20)

Vận tốc tối đa: 93 Km/h

Ngoài ra HINO Bạch Long chúng tôi còn có các dòng xe khác của HINO chính hãng và nhập khẩu nguyên chiếc . Bao gồm các loại xe hạng nhẹ , trung và nặng.

· Hạng nhẹ (300 series): XZU650L (1,9 tấn), XZU720L (4,5 tấn), XZU730L (5,4 tấn)

· Hạng trung (500 series ): HINO FC (6,4 tấn), HINO FG (9,4 tấn), HINO FL (15 tấn) và HINO FM (15 tấn)

· Hạng nhẹ nhập khẩu nguyên chiếc ( 300 series DUTRO ): WU342L-110HD (4,3 tấn), WU342L-130HD (5 tấn), WU352-LDL (3,5 tấn), WU352-MDL (4,3 tấn).

Quý khách tham khảo thông số và giá

Mọi chi tiết xin quý khách vui lòng liên hệ

Hotline: 0902 38 28 91 - 0901 85 88 55 (Mr Thế Anh)

Chân thành cảm ơn quý khách đã đọc tin !

Một số Salon nổi bật
  • showroom KIA GIẢI PHÓNG
    KIA GIẢI PHÓNG
    • Km10 Đường giải phóng, xã tứ hiệp, huyện thanh trì, Hà Nội
    • 0973943066
  • showroom Landrover-Jaguar Việt Nam
    Landrover-Jaguar Việt Nam
    • 17 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
    • 0903268007
  • showroom Toyota Long Biên
    Toyota Long Biên
    • Số 7 - 9 Đường Nguyễn Văn Linh, tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội.
    • 0912140000
  • showroom City Ford Bình Triệu
    City Ford Bình Triệu
    • 18 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, HCM
    • 091 742 5335 - 098 742 5335
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem