CÔNG TY TNHH Ô TÔ HINO SÀI GÒN
Tel: 0938.658.468 - 0902.379.828
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC ĐẦY ĐỦ TIÊU CHUẨN 3S CỦA HINO TẠI TP. HCM
CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC LOẠI XE TẢI HINO VÀ PHỤ TÙNG
Ô TÔ HINO CHÍNH HÃNG - NHẬP KHẨU - LẮP RÁP CKD TẠI TPHCM
Mr Phương
Tell: 0902.379.828 - 0938.658.468
http://xetaisaigon.vn - Email: autophuong@gmail.com
I. HINO WU 342L - XZU650L Thùng hàng 4.6 Mét
Loại xe tải : Hino 1,9 tấn |
Xe tải thùng kín |
Hãng sản xuất : |
HINO |
Tải trọng (tấn) : 1T9 - 3T5 |
Tổng Trọng Tải: 4.875kg |
Xuất xứ : |
Vietnam |
II. HINO XZU720L - XZU730L - Thùng 5.3 Mét và 5.8 Mét
Loại xe tải : |
Xe tải thùng |
Hãng sản xuất : |
HINO |
Tổng Tải trọng (tấn) : |
7.5 tấn và 8.5 tấn |
Xuất xứ : |
Viet nam |
III. Hino FC9JLSW - Thùng 6.2 Mét và 6.8 Mét
khối lượng bản thân (kg):3.085, Khối lượng toàn bộ (kg):10.400, Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm): 8.482.175x2.470, Chiều dài cơ sở (mm): 4.990
Động cơ: Kiểu: HINO J05E TE, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng tuabin tăng nạp
phun nhiên liệu trực tiếp , làm mát bằng nước Tỷ số nén: 18:1 Nhiên liệu: DIESEL
Tiêu hao nhiên liệu: 14L/100km tại tốc độ 60 km/h, Hệ thống truyền lực: Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo
Dẫn động thủy lực trợ lực khí nén, Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực
Khả năng vượt dốc (Tan (q) %):36, Tốc độ cực đại (km/h): 85
IV. Hino FG8JPSB - FG8JPSL - Thùng 7.4 Mét Và 8.8 Mét
Khối lượng bản thân (kg): 4.680, Khối lượng toàn bộ (kg):15.100, Số người (kể cả lái xe):3
Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm): 9.410/10.775 x 2.425 x 2.630 Chiều dài cơ sở (mm): 5.530, Khoảng sáng gầm xe (mm): 260, Động cơ: Kiểu:4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước
Tỷ số nén: 18:1, Nhiên liệu: DIESEL, Thùng nhiên liệu: 200 Lít, bên trái, Tiêu hao nhiên liệu: 18L/100km tại tốc độ 60 km/h. Hệ thống truyền lực: Ly hợp: 1 đĩa ma sát khô lò xo Dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
Hệ thống lái:Trục vít ê-cu bi tuần hoàn, Cơ khí có trợ lực thủy lực.
V. Hino FL8JTSA - FL8JTSL - Thùng 7.8 M và 9.2 M
Khối lượng bản thân (kg): 8.105, Khối lượng toàn bộ (kg): 24.000
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg): Trục 1: 6.500; Trục 2: 10.000; Trục 3: 10.000
Dài x Rộng x Cao (mm):11.450 x 2.500 x 2.700. Chiều dài cơ sở (mm): 5.870 + 1.300
Khoảng sáng gầm xe (mm): 250, Tiêu hao nhiên liệu: 23L/100km tại tốc độ 65 km/h
Dun tích thùng nhiên liệu: 200 lít
** Thủ tục giao xe nhanh gọn, nhiều chương trình khuyến mại hấp dẫn, tư vấn các thủ tục đăng ký đăng kiểm.
==>> Các chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.
Mọi Thông Tin Khuyến Mãi Và Hậu Mãi Quý Khách Xin Liên Hệ
Tell: 0938.658.468 - 0902.379.828 - Hoàng Phương
http://xetaisaigon.vn - Email: autophuong@gmail.com