Đang tải dữ liệu ...

Bán xe ô tô tải HINO 1.9 Tấn 2.75 Tấn 4.5 Tấn 5.2 Tấn 6.4 Tấn 9.4 Tấn 16.4 Tấn khuyến mãi cực lớn.

Giá bán: 825 triệu
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hino

  • Màu sắc: Khác
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Hộp số: Tự động
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0906684345
60 Gò Dưa - P.Tam Bình - Q. Thủ Đức - TP.HCM
Lưu lại tin này

Bán xe ô tô tải HINO 1.9 Tấn 2.75 Tấn 4.5 Tấn 5.2 Tấn 6.4 Tấn 9.4 Tấn 16.4 Tấn khuyến mãi cực lớn.


XE TẢI HINO SERI 300:

-          Model: WU432L-HKFTB3:

Tổng tải trọng: 8.500 kg

Tự trọng: 2.600 kg

Chiều dài cơ sở: 4.200 kg

Công suất động cơ: 130 Ps, động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 7.50 – 16 hoặc 7.50R-16

-          Model: WU422L-HKMRB3:

Tổng tải trọng: 7.500 kg

Tự trọng: 2.450 kg

Chiều dài cơ sở: 3.870 kg

Công suất động cơ: 130 Ps, động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng EURO II

Hộp số: đồng tốc 5 số tiến 1 số lùi

Lốp: 7.50 – 16 hoặc 7.50R-16

-          Model: WU342L-HKMMB3:

Tổng tải trọng: 5.500 kg

Tự trọng: 2.270 kg

Chiều dài cơ sở: 3.400 kg

Công suất động cơ: 130 Ps, động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng EURO II

Hộp số: đồng tốc 5 số tiến 1 số lùi

Lốp: 7.00 – 16 hoặc 7.00R-16

-          Model: WU342L-HBMMB3:

Tổng tải trọng: 4.875 kg

Tự trọng: 2.183 kg

Chiều dài cơ sở: 3.400 kg

Công suất động cơ: 130 Ps, động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng EURO II

Hộp số: đồng tốc 5 số tiến 1 số lùi

Lốp: 7.00 – 16 hoặc 7.00R-16


XE TẢI HINO SERI 500: FC, FG,FL,FM

-          Model: FC9JESW:

Tổng tải trọng: 10.400 kg

Tự trọng: 2.940 kg

Chiều dài cơ sở: 3.420 kg

Công suất động cơ: 165 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 8.25 – 16 hoặc 8.25R-16

-          Model: FC9JJSW:

Tổng tải trọng: 10.400 kg

Tự trọng: 2.980 kg

Chiều dài cơ sở: 4.350 kg

Công suất động cơ: 165 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 8.25 – 16 hoặc 8.25R-16

-          Model: FC9JLSW:

Tổng tải trọng: 10.400 kg

Tự trọng: 3.085 kg

Chiều dài cơ sở: 4.990 kg

Công suất động cơ: 165 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 8.25 – 16 hoặc 8.25R-16

-          Model: FG8JJSB:

Tổng tải trọng: 15.100 kg

Tự trọng: 4.515 kg

Chiều dài cơ sở: 4.280 kg

Công suất động cơ: 235 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 10.00R-20

-          Model: FG8JPSB:

Tổng tải trọng: 15.100 kg

Tự trọng: 4.680 kg

Chiều dài cơ sở: 5.530 kg

Công suất động cơ: 235 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 10.00R-20

-          Model: FG8JPSL: Siêu dài

Tổng tải trọng: 15.100 kg

Tự trọng: 4.895 kg

Chiều dài cơ sở: 6.465 kg

Công suất động cơ: 235 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 10.00R-20 

-          Model: FL8JTSA:

Tổng tải trọng: 24.000 kg

Tự trọng: 6.280 kg

Chiều dài cơ sở: 4.980 + 1.300 kg

Công suất động cơ: 260 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 9 số tiến 1 số lùi

Lốp: 10.00R-20 hoặc 11.00R-20 

-          Model: FL Siêu Dài (Thùng lửng):

Tổng tải trọng: 24.000 kg

Tự trọng: 8.105 kg

Chiều dài cơ sở: 5.870 + 1.300 kg

Công suất động cơ: 260 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 9 số tiến 1 số lùi

Lốp: 10.00R-20 hoặc 11.00R-20 

-          Model: FM8JNSA:

Tổng tải trọng: 24.000 kg

Tự trọng: 6.560 kg

Chiều dài cơ sở: 4.130 + 1.300 kg

Công suất động cơ: 260 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 9 số tiến 1 số lùi

Lốp: 10.00R-20 hoặc 11.00R-20

-          Model: FM2PKSM:

Tổng tải trọng: 24.000 kg

Tự trọng: 7.380 kg

Chiều dài cơ sở: 3.380 + 1.300 kg

Công suất động cơ: 320 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 11.00R-20

-          Model: FM2PKSD:

Tổng tải trọng: 24.000 kg

Tự trọng: 7.355 kg

Chiều dài cơ sở: 3.380 + 1.300 kg

Công suất động cơ: 320 Ps, động cơ diesel, tua bin tăng nạp EURO II

Hộp số: đồng tốc 6 số tiến 1 số lùi

Lốp: 11.00R-20

Các mẫu thùng được thiết kế ứng dụng trên xe: 

  Xe ben Hino: 990 kg; 1,25 tấn; 1,4 tấn; 2 Tấn; 3,5 Tấn; 5 Tấn; 6 Tấn; 9 Tấn 

 Xe cẩu Hino: 1 tấn; 1,5 tấn; 2 Tấn; 3 Tấn; 5 Tấn; 8 Tấn; 15 Tấn 

 Xe gắn bửng nâng Hino: thùng kèo phủ bạt; thùng kín 

 Xe thang sửa điện Hino

 Xe bồn hút hầm cầu Hino: 3m3; 4m3; 5m3; 8m3; 10m3; 15m3 

 Xe bồn chở nước tưới cây, rửa đường Hino: 3m3; 4m3; 5m3; 8m3; 10m3; 15m3 

 Xe chở kính, chở đá hoa cương Hino: 1,25 tấn – 1,4 tấn; 2 Tấn; 3,5 Tấn; 5 Tấn; 6 Tấn; 9 Tấn 

 Xe ép rác Hino 4m3, 6m3, 8m3, 9m3, 16m3 

 Xe bán hàng lưu động (cánh dơi) Hino

 Xe đông lạnh Hino

 Xe thùng dài 6m2 tải trọng 1,45 tấn Hino (chở hàng vào TP ban ngày) 

 Xe truyền hình lưu động Hino

CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH VÀ GIÁ CẢ

        Là dòng xe tải nổi tiếng của NHẬT BẢN tiết kiệm nhiên liệu, động cơ mạnh mẽ, tuổi thọ cao, chi phí sửa chữa thấp, nhưng giá cả hoàn toàn cạnh tranh so với dòng xe cùng phân khúc của HÀN QUỐC.

Bán trả góp: Trả trước 20 – 50%, từ 2 – 5 năm, ko cần thế chấp. Giao xe ngay!

Thông tin giá bán & các chương trình khuyến mãi vui lòng liên hệ:

ĐẠI LÝ CHÍNH HÃNG HINO TP.HCM

ĐT : 0908 921 468 Mr Thực

WEBSITE: http://thegioixetai.vn

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem