Đang tải dữ liệu ...

Xe tải Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng 7,4 mét Hino FG8JJSL thùng 8,7 mét

Giá bán: 1 Tỷ 260 Tr
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0903717321
10/9 QL13, P.Vĩnh Phú, TX.Thuận An, Bình Dương
Lưu lại tin này

Chính sách bán hàng

  • Theo chính sách của hãng

Công ty Hino Miền Nam chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe mới đó là Hino FG8JPSL với chiều dài thùng lên tới 8m7 lọt lòng và với thông tư của BGTVT qui định về cải tạo xe cơ giới, thì đây quả là một sản phẩm đáng quan tâm trong thời điểm hiện nay.Hiện nay do nhu cầu khách hàng muốn thùng xe dài, mà tải lại ít thì hiện nay chỉ có dòng xe Hino là thích hợp nhất. Vì lẽ đó chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn dòng xe này HINO FG8JPSL


Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng dài 7,4 mét

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9T4  - HINO  FG8JPSB

 

Loại xe nền

HINO - FG8JPSB

Kích thước & Trọng lượng

Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao

mm

9.550 x 2.500 x 3.950

Chiều dài cơ sở

mm

5.530

Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao

mm

7.400 x 2.500 x 2.550

Công thức bánh xe

4 x 2

Trọng lượng bản thân

kG

5.905

Trọng tải cho phép chở

kG

8.850

Trọng lượng toàn bộ

kG

14.950

Số chỗ ngồi

03

Động cơ

Loại

Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng

Đường kính x hành trình piston

mm

112 x 130

Thể tích làm việc

cm3

7.684

Công suất lớn nhất

PS/rpm

235/2.500

Mômen xoắn cực đại

N.m/rpm

706/1.500

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

200

Khung xe

Hộp số

6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6

Hệ thống lái

Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp

Hệ thống phanh

Thủy lực, điều khiển bằng khí nén

Hệ thống treo

Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip

Tỷ số truyền của cầu sau

5,125 : 1

Cỡ lốp

10.00-20-16PR

Tốc độ cực đại

km/h

106

Khả năng vượt dốc

θ%

38,3

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

9,5

Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng dài 8,7 mét

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9T4 THÙNG DÀI 8,7 MÉT

MODEL

FG8JPSL

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)

4.895

Khối lượng toàn bộ (kg)

15.100

   

Số người (kể cả lái xe)

3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

10.775 x 2.425 x 2.630

Chiều dài cơ sở (mm)

6.465

Khoảng sáng gầm xe (mm)

260

Động cơ

Kiểu

HINO J08E UG

Loại

Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

7.684

Tỷ số nén

18:1

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 167/2500

JIS GROSS: 173/2500

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 700/1500

JIS GROSS: 706/1500

Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút)

550

Nhiên liệu

Loại

DIESEL

Thùng nhiên liệu

200 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

HẢI PHONG (.Mr)
Hotline 1 : 0938 99 39 29
Hotline 2 : 0932 09 69 29Website :
sieuthiototai.com.vn

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem