Công ty Hino Miền Nam chúng tôi xin giới thiệu đến quý khách hàng dòng xe mới đó là Hino FG8JPSL với chiều dài thùng lên tới 8m7 lọt lòng và với thông tư của BGTVT qui định về cải tạo xe cơ giới, thì đây quả là một sản phẩm đáng quan tâm trong thời điểm hiện nay.Hiện nay do nhu cầu khách hàng muốn thùng xe dài, mà tải lại ít thì hiện nay chỉ có dòng xe Hino là thích hợp nhất. Vì lẽ đó chúng tôi xin giới thiệu tới các bạn dòng xe này HINO FG8JPSL
Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng dài 7,4 mét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9T4 - HINO FG8JPSB
Loại xe nền |
HINO - FG8JPSB |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
9.550 x 2.500 x 3.950 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.530 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao |
mm |
7.400 x 2.500 x 2.550 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Trọng lượng bản thân |
kG |
5.905 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
8.850 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
14.950 |
Số chỗ ngồi |
03 |
|
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J08E-UG tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 6 máy thẳng hàng |
|
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
235/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
706/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Khung xe |
||
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến số 6 |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp |
|
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
|
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,125 : 1 |
|
Cỡ lốp |
10.00-20-16PR |
|
Tốc độ cực đại |
km/h |
106 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
38,3 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
9,5 |
Hino FG8JPSB 9,4 tấn thùng dài 8,7 mét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9T4 THÙNG DÀI 8,7 MÉT
MODEL |
FG8JPSL |
|
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
4.895 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
15.100 |
|
Số người (kể cả lái xe) |
3 |
|
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
10.775 x 2.425 x 2.630 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.465 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
|
Động cơ |
Kiểu |
HINO J08E UG |
Loại |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước |
|
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
|
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 167/2500 JIS GROSS: 173/2500 |
|
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 700/1500 JIS GROSS: 706/1500 |
|
Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
550 |
|
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
HẢI PHONG (.Mr)
Hotline 1 : 0938 99 39 29
Hotline 2 : 0932 09 69 29Website :sieuthiototai.com.vn