Đang tải dữ liệu ...

Đại lý bán xe tải Hino thùng đông lạnh. Xe Hino 5t2. Xe Hino 6T4. Xe Hino 9T4. Xe Hino 16T. Xe Hino 15T7 và Hino 4T5

Giá bán: 1 Tỷ 200 Tr
Thông tin xe
  • Hãng xe:

    Hino

  • Màu sắc: Trắng
  • Xuất xứ: Trong nước
  • Hộp số: Số sàn
  • Năm sản xuất: 2015
  • Loại xe: Mới
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0902379828
Số 9 Gò Dưa - Tam Bình - Thủ Đức - Tphcm
Lưu lại tin này

Kính Gửi : Quý Khách Hàng 

CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV Ô TÔ SÀI GÒN PM, Công ty ủy quyền chính thức và duy nhất đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn Nhà máy Hyndai  tại Thành phố Hồ Chí Minh xin trân trọng kính chào Quý khách. Cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách bảng báo giá chính thức của Công ty với mong muốn tạo điều kiện cho Quý khách tham khảo và lựa chọn cho mình sản phẩm có chất lượng tốt nhất

Tel: 0938.658.468 - 0902.379.828 - Mr Phương

BẢNG BÁO GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9.4 TẤN THÙNG 7.4M VÀ THÙNG 8.7M

I. MODEL: FG8JPSB - FG8JPSL - (9.4 TẤN)

MODEL

FG8JPSB

FG8JJSB 

Khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)

4.680

4.895

Khối lượng toàn bộ (kg)

15.100

Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg)

Trục 1: 5.100; Trục 3: 10.000

Trục 1: 5.500; Trục 3: 10.000

Số người

3

Kích thước

Dài x Rộng x Cao (mm)

9.410 x 2.425 x 2.630

10.775 x 2.425 x 2.630

Chiều dài cơ sở (mm)

5.530

6.465

Khoảng sáng gầm xe (mm)

260

Động cơ

Kiểu

HINO J08E UG ( Euro II )

Loại

Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước

Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm)

112 x 130

Thể tích làm việc (cm3)

7.684

Tỷ số nén

18:1

Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 167/2500

JIS GROSS: 173/2500

Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút)

ISO NET: 700/1500

JIS GROSS: 706/1500

Tốc độ không tải nhỏ nhất

550

Nhiên liệu

Loại

DIESEL

Thùng nhiên liệu

200 Lít, bên trái

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

Hệ thống tăng áp

Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp

Tiêu hao nhiên liệu

18L/100km tại tốc độ 60 km/h

Thiết bị điện

Máy phát

24V/50A, không chổi than

Ắc quy

2 bình 12V, 75Ah

Hệ thống truyền lực

Ly hợp

1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí

Tỷ số truyền

I-8,189;II-5,340;III-3,076;IV-1,936;V-1,341; VI-1,000 Số lùi (Reverse):7,142

Công thức bánh xe

4 x 2R

Cầu chủ động

Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng

Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng

Tỷ số truyền lực cuối cùng

5.125

Tốc độ cực đại

106

Khả năng vượt dốc

38,3

32

Hệ thống treo

Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực

Lốp xe

10.00 - 20 - 16PR (10.00R20 - 16PR)

Hệ thống lái

Kiểu

Trục vít ê-cu bi tuần hoàn

Tỷ số truyền

20,2

Dẫn động

Cơ khí có trợ lực thủy lực

Hệ thống phanh

Phanh chính

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Phanh đỗ xe

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; có trang bị phanh khí xả

Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí

II. HINO 4,5 TẤN - XZU720L - SX2015 - THÙNG 5.3M
- KT THÙNG: 5.300 x 1.995 x 2.300 (D xR xC)
- MÁY LẠNH CABIN
- TL BẢN THÂN: 2.500
- TL TOÀN BỘ: 7.500
- ĐỘNG CƠ: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp
- DUNG TÍCH: 4.009
- CÔNG SUẤT: 150PS
- VỎ: 7.50-16-14PR

III. HINO 5,2 TẤN - XZU730L - SX 2015 - THÙNG 5.8M
- KT THÙNG : 5.800 x 2.055 x 2.400 (D xR xC)
- MÁY LẠNH CABIN
- TL BẢN THÂN : 2.605
- TL TOÀN BỘ :8.500
- ĐỘNG CƠ : 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp
- DUNG TÍCH : 4.009
- CÔNG SUẤT : 165 PS
- VỎ: 7.50-16-14PR

IV. HINO 6,4 TẤN - FC9JLSW - SX 2015 - THÙNG 6.8M

- TỔNG TẢI TRỌNG: 10.400KG
- KT THÙNG: 6.800 x 2.260 x 2.515 (D xR xC)
- ĐỘNG CƠ: Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp,
- DUNG TÍCH: 5.123
- CÔNG SUẤT: 165 PS
- VỎ: 8.25-16-14PR

V. HINO 15,4 TẤN - FL8JTSA - SX 2015 - THÙNG 8.2M
- KT THÙNG: 8.200 x 2.455 x 2.600 (D xR xC)
- ĐỘNG CƠ: Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng, tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp
- DUNG TÍCH: 7.684

- TỔNG TRỌNG TẢI 24.000KG
- CÔNG SUẤT: 260PS
- VỎ: 11.00-20-16PR

VI. HINO 16T - FL8JTSA.TL - SX 2015 - THÙNG 9.45M
- KT THÙNG: 9.450 x 2.500 x 2.600 (D xR xC)
- ĐỘNG CƠ: Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng, tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp
- DUNG TÍCH: 7.684

- TỔNG TRỌNG TẢI: 24.000KG
- CÔNG SUẤT: 260PS
- VỎ: 11.00-20-16PR

3. BẢO HÀNH:

-Thời gian bảo hành:  Xe nền ô tô tải HINO

- Bảo Hành 01 năm hoặc không giới hạn km. tại trung tâm bảo hành HINO Sài Gòn PM  hoặc các đại lý của HINO trên Toàn Quốc.

- Thùng Xe bảo Hành 24 Tháng Tại Trung Tâm Bảo Hành SÀI GÒN PM

- ( Điều kiện bảo hành chi tiết  kèm theo trong Sổ tay Vận hành & Bảo dưỡng xe ).

4. Thời gian giao xe: 20 ngày làm việc.

- Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Phòng kinh doanh           

- Hoàng Phương

- Tel: 0938.658.468 – 0902.379.828

- http://xetaisaigonvn.com - or - http: xetaisaigon.vn

- Email: autophuong@gmail.com   

Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem