Kính Gửi : Quý Khách Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV Ô TÔ SÀI GÒN PM, Công ty ủy quyền chính thức và duy nhất đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn Nhà máy Hyndai tại Thành phố Hồ Chí Minh xin trân trọng kính chào Quý khách. Cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi. Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý khách bảng báo giá chính thức của Công ty với mong muốn tạo điều kiện cho Quý khách tham khảo và lựa chọn cho mình sản phẩm có chất lượng tốt nhất
Tel: 0938.658.468 - 0902.379.828 - Mr Phương
BẢNG BÁO GIÁ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI HINO 9.4 TẤN THÙNG 7.4M VÀ THÙNG 8.7M
I. MODEL: FG8JPSB - FG8JPSL - (9.4 TẤN)
MODEL |
FG8JPSB |
FG8JJSB |
|
Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
4.680 |
4.895 |
Khối lượng toàn bộ (kg) |
15.100 |
||
Khối lượng cho phép lớn nhất trên trục (kg) |
Trục 1: 5.100; Trục 3: 10.000 |
Trục 1: 5.500; Trục 3: 10.000 |
|
Số người |
3 |
||
Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
9.410 x 2.425 x 2.630 |
10.775 x 2.425 x 2.630 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.530 |
6.465 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
260 |
||
Động cơ |
Kiểu |
HINO J08E UG ( Euro II ) |
|
Loại |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tua bin tăng nạp và két làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp làm mát bằng nước |
||
Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
||
Thể tích làm việc (cm3) |
7.684 |
||
Tỷ số nén |
18:1 |
||
Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 167/2500 JIS GROSS: 173/2500 |
||
Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 700/1500 JIS GROSS: 706/1500 |
||
Tốc độ không tải nhỏ nhất |
550 |
||
Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
|
Thùng nhiên liệu |
200 Lít, bên trái |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
||
Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp và két làm mát khí nạp |
||
Tiêu hao nhiên liệu |
18L/100km tại tốc độ 60 km/h |
||
Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
|
Ắc quy |
2 bình 12V, 75Ah |
||
Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; dẫn động cơ khí |
||
Tỷ số truyền |
I-8,189;II-5,340;III-3,076;IV-1,936;V-1,341; VI-1,000 Số lùi (Reverse):7,142 |
||
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
||
Cầu chủ động |
Cầu sau, truyền động cơ cấu Các Đăng |
Trục 2 chủ động, truyền động cơ cấu Các Đăng |
|
Tỷ số truyền lực cuối cùng |
5.125 |
||
Tốc độ cực đại |
106 |
||
Khả năng vượt dốc |
38,3 |
32 |
|
Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
||
Lốp xe |
10.00 - 20 - 16PR (10.00R20 - 16PR) |
||
Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
|
Tỷ số truyền |
20,2 |
||
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
||
Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí; có trang bị phanh khí xả |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
II. HINO 4,5 TẤN - XZU720L - SX2015 - THÙNG 5.3M
- KT THÙNG: 5.300 x 1.995 x 2.300 (D xR xC)
- MÁY LẠNH CABIN
- TL BẢN THÂN: 2.500
- TL TOÀN BỘ: 7.500
- ĐỘNG CƠ: 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp
- DUNG TÍCH: 4.009
- CÔNG SUẤT: 150PS
- VỎ: 7.50-16-14PR
III. HINO 5,2 TẤN - XZU730L - SX 2015 - THÙNG 5.8M
- KT THÙNG : 5.800 x 2.055 x 2.400 (D xR xC)
- MÁY LẠNH CABIN
- TL BẢN THÂN : 2.605
- TL TOÀN BỘ :8.500
- ĐỘNG CƠ : 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp
- DUNG TÍCH : 4.009
- CÔNG SUẤT : 165 PS
- VỎ: 7.50-16-14PR
IV. HINO 6,4 TẤN - FC9JLSW - SX 2015 - THÙNG 6.8M
- TỔNG TẢI TRỌNG: 10.400KG
- KT THÙNG: 6.800 x 2.260 x 2.515 (D xR xC)
- ĐỘNG CƠ: Diesel HINO J05E-TE tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp,
- DUNG TÍCH: 5.123
- CÔNG SUẤT: 165 PS
- VỎ: 8.25-16-14PR
V. HINO 15,4 TẤN - FL8JTSA - SX 2015 - THÙNG 8.2M
- KT THÙNG: 8.200 x 2.455 x 2.600 (D xR xC)
- ĐỘNG CƠ: Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng, tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp
- DUNG TÍCH: 7.684
- TỔNG TRỌNG TẢI 24.000KG
- CÔNG SUẤT: 260PS
- VỎ: 11.00-20-16PR
VI. HINO 16T - FL8JTSA.TL - SX 2015 - THÙNG 9.45M
- KT THÙNG: 9.450 x 2.500 x 2.600 (D xR xC)
- ĐỘNG CƠ: Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng, tua bin tăng nạp và làm mát khí nạp
- DUNG TÍCH: 7.684
- TỔNG TRỌNG TẢI: 24.000KG
- CÔNG SUẤT: 260PS
- VỎ: 11.00-20-16PR
3. BẢO HÀNH:
-Thời gian bảo hành: Xe nền ô tô tải HINO
- Bảo Hành 01 năm hoặc không giới hạn km. tại trung tâm bảo hành HINO Sài Gòn PM hoặc các đại lý của HINO trên Toàn Quốc.
- Thùng Xe bảo Hành 24 Tháng Tại Trung Tâm Bảo Hành SÀI GÒN PM
- ( Điều kiện bảo hành chi tiết kèm theo trong Sổ tay Vận hành & Bảo dưỡng xe ).
4. Thời gian giao xe: 20 ngày làm việc.
- Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Phòng kinh doanh
- Hoàng Phương
- Tel: 0938.658.468 – 0902.379.828
- http://xetaisaigonvn.com - or - http: xetaisaigon.vn
- Email: autophuong@gmail.com