CÔNG TY CHUYÊN MUA BÁN TRAO ĐỔI CÁC DÒNG XE TẢI HINO MỚI NHẤT
http://xetaisaigon.vn -0r- http://xetaisaigonvn.com
Tel: 0902.379.828 - 0938.658.468 - Mr Phương
BÁN XE TRẢ GÓP LÊN TỚI 80% GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG MÀ KHÔNG CẦN THẾ CHẤP TÀI SẢN
THỦ TỤC ĐƠN GIẢN => CHÌA KHOÁ TRAO TAY
XE TẢI NHẸ - XE TẢI TRUNG - TẢI NẶNG CAO CẤP
CÓ SẴN THÙNG MUI BẠT - THÙNG MUI KÍN - XE BEN - XE BỒN - XE CẨU - XE THÙNG LẠNH - ÉP RÁC...
1. Xe tải Hino WU352L – 3.5 Tấn – Thùng Dài (5.050 x 1.840 x 1.820) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 3.490 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 3.065 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 6.750 kG
· Động cơ: W04D-TP; Dung tích xi-lanh: 4.009 Cm3
· Công suất cực đại: 77 kw/ 2.800 vòng/ phút
2. Xe tải Hino WU352L – 4.5 Tấn – Thùng Dài (5.050 x 1.840 x 1.820) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 4.000 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 3.305 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 7.500 kG
· Động cơ: W04D-TR; Dung tích xi-lanh: 4.009 Cm3
· Công suất cực đại: 92 kw/ 2.700 vòng/ phút
3. Xe tải Hino WU342L – 5.2 Tấn – Thùng Dài (4.900 x 1.850 x 1.810) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 5.150 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 2.955 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 8.250 kG
· Động cơ: N04C-VA; Dung tích xi-lanh: 4.009 Cm3
· Công suất cực đại: 100 kw/ 2.500 vòng/ phút
4. Xe tải Hino XZU650L – 1.9 Tấn – Thùng Dài (4.500 x 1.720 x 1.750) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 1.950 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 3.030 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 4.990 kG
· Động cơ: N04C-VA; Dung tích xi-lanh: 4.009 Cm3
· Công suất cực đại: 100 kw/ 2.500 vòng/ phút
5. Xe tải Hino XZU720L – 4.5 Tấn – Thùng Dài (5.100 x 2.100 x 2.050) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 4.000 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 3.305 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 7.500 kG
· Động cơ: N04C-VB; Dung tích xi-lanh: 4.009 Cm3
· Công suất cực đại: 110 kw/ 2.800 vòng/ phút
6. Xe tải Hino XZU730L – 5.2 Tấn – Thùng Dài (5.600 x 2.120 x 2.050) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 4.950 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 3.405 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 8.500 kG
· Động cơ: N04C-VB; Dung tích xi-lanh: 4.009 Cm3
· Công suất cực đại: 110 kw/ 2.800 vòng/ phút
7. Xe tải Hino FC9JJSW – 6.2 Tấn – Thùng Dài (5.600 x 2.330 x 2.050) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 5.950 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 4.155 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 10.400 kG
· Động cơ: J05E-TE; Dung tích xi-lanh: 5.123 Cm3
· Công suất cực đại: 118 kw/ 2.500 vòng/ phút
8. Xe tải Hino FC9JLSW – 6.4 Tấn – Thùng Dài (6.600 x 2.350 x 2.050) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 5.900 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 4.205 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 10.400 kG
· Động cơ: J05E-TE; Dung tích xi-lanh: 5.123 Cm3
· Công suất cực đại: 118 kw/ 2.500 vòng/ phút
9. Xe tải Hino FG8JPSB – 8.8 Tấn – Thùng Dài (7.200 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 8.800 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 6.005 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 15.000 kG
· Động cơ: J08E-UG; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 167 kw/ 2.500 vòng/ phút
10. Xe tải Hino FG8JPSL – 9.4 Tấn – Thùng Dài (8.600 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 8.800 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 6.005 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 15.000 kG
· Động cơ: J08E-UG; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 167 kw/ 2.500 vòng/ phút
11. Xe tải Hino FG8JPSN – 9.5 Tấn – Thùng Dài (7.500 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 8.800 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 7.005 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 16.000 kG
· Động cơ: J08E-UG; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 167 kw/ 2.500 vòng/ phút
12. Xe tải Hino FG8JPSH – 9.4 Tấn – Thùng Dài (7.200 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 8.200 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 6.455 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 14.850 kG
· Động cơ: J08E-UG; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 167 kw/ 2.500 vòng/ phút
13. Xe tải Hino FG8JPSU – 7.5 Tấn – Thùng Dài (9.900 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 7.200 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 7.205 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 14.600 kG
· Động cơ: J08E-UG; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 167 kw/ 2.500 vòng/ phút
14. Xe tải Hino FL8JTSA – 15.7 Tấn – Thùng Dài (7.800 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 15.800 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 8.005 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 24.000 kG
· Động cơ: J08E-UF; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 184 kw/ 2.500 vòng/ phút
15. Xe tải Hino FL8JTSL – 15.1 Tấn – Thùng Dài (9.200 x 2.350 x 2.150) mm
· Tải trọng cho phép lưu hành: 15.100 kG
· Tự trọng bản thân có thùng: 8.705 kG
· Tổng tải trọng cho phép lưu hành: 24.000 kG
· Động cơ: J08E-UF; Dung tích xi-lanh: 7.684 Cm3
· Công suất cực đại: 184 kw/ 2.500 vòng/ phút
Nhận đóng thùng xe tải các loại, kéo dài thùng theo nhu cầu của khách, đóng thùng đông lạnh theo kiểu dáng ô tô quyền, lambarecs, ppmctdm
Đặc biệt nhận Lắp bồn Xi-tec, Bồn chở Cồn, Bồn chở hóa Chất, Bồn chở dung dịch - dung môi, bồn chở khí Và các loại bồn cao cấp
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ:
http://xetaisaigonvn.com
Tel: 0902.379.828 - 0938.658.468 - Hoàng Phương