ITEM, TECHNICAL CRITEA/HẠNG MỤC, TIÊU CHÍ KỸ THUẬT |
NỘI DUNG THÔNG TIN CHI TIẾT |
|
I. XE CƠ SỞ |
HINO FC9JETA-EURO, Lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam năm 2018, mới 100% |
|
Tổng tải trọng |
10.400 kg * |
|
Tải trọng |
4.000 kg * |
|
Tự trọng |
6.205 kg * |
|
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
3,420 mm |
Kích thước bao ngoài |
6,140 x 2,290 x 2,470 mm |
|
Động cơ |
Model |
J05E - UA(Euro 4) |
Công suất cực đại |
180 PS - (2.500 vòng/phút) |
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|
Ly hợp |
Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
|
Cửa sổ điện và khóa của trung tâm |
Có |
|
CD&AM/FM Radio |
Có |
|
Số chỗ ngồi |
3 người |
|
II. THÔNG SỐ PHẦN CHUYÊN DÙNG |
Sản xuất lắp ráp tại ô tô Việt Nhật- Năm 2019 – mới 100% |
|
Thùng chứa, vật liệu thùng chứa |
9 m3- Thép Perform 700- CHLB Đức |
|
Bơm: - Lưu lượng - Xuất xứ - Áp suất tối đa |
Palfinger ,Kiểu pittong 80 ml/r Pháp 420 bar |
|
Van phân phối: - Lưu lượng - Xuất xứ - Áp suất |
Kiểu liền khối, 4 cửa, chân van đường kính M24 130 lít/phút Ytaly 350 bar |
|
Xylanh |
Xylanh xả kiểu xylanh tầng, xy lanh khác loại tác động 2 chiều. |