Khung gầm (Base Chassi) | Hyundai |
Động cơ Model D6GA – phun dầu điện tử thế hệ mới | D6GA – CRDi |
Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) | 225/2.500 |
Dung tích động cơ / Displacement (cc) | 5,899 |
Hệ thống máy lạnh theo thiết kế mới nhất của KB Korea | Hyundai |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 29 – 34 – 39 |
Loại động cơ diesel 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước/ 4 stroke cycle, Turbo water cooled-Direct injection diesel engine | Hyundai |
Số xylanh x đường kính x hành trình piston/ Bore x Stroke (mm) | 6x103x118 |
Hộp số: 6 số tiến – 1 số lùi/ Transmission: 6 forword – 1 Reverse | Hyundai |
Hệ thống treo: đệm khí nén thanh cân bằng (100% bầu hơi) | Hyundai |
Hệ thống phanh hơi WABCO công nghệ đức | Hyundai |
Thùng nhiên liệu / Fuel Tank | 130 liter |
Momen xoắn lớn nhất/ Max. Torque ( kg.m/rpm) | 65/1.400 |
Tỷ số nén/ Compression Ratio | 17:1 |
Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực chân không, đĩa đơn khô/ Clutch Vacuum assited hydraulic control, Single dry plate | Hyundai |
Kích thước tổng thể / overall dimensions | Chiều dài/ overall length | 8,990 |
Chiều rộng/ overall width | 2,300 | |
Chiều cao/ overall height | 3,200 |
Chiều dài cơ sở/ Wheel base (mm) | 4,390 |
Tốc độ tối đa / Max. Speed (km/h) | 100 |
Vệt bánh xe/ Wheel tread. Front/ rear (mm) | 1.910/1.660 |
Khoảng sáng gầm xe/ min. Ground clearance(mm) | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu/ Min. Turning radius (m) | 7,4 |
Khả năng vượt dốc/ Max. Gradeability | 30% |
Hệ thống phanh khí xả/ Exhaust Brake | Hyundai |
Công thức bánh xe: 4 x 2 | Cỡlốp 245/70R19.5 |
Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng | Hyundai |
Cửa khách: loại trượt – đóng mở bằng điện/ Passenger door: Swing type door – electric operation | 1 cửa trước |
Thiết bị âm thanh loại đầu 2DIN – radio:đọc thẻ SD, USB, Hệ thống loa cao | |
Quạt thông gió điện, loại 2 chiều/ The electric fan whith the air conditioning | Hyundai |
Nội thất cao cấp | Hyundai Universe Noble |
Giá xe Tracomeco Global Noble K29
Giá xe: | Loại xe | Giá (VNĐ) |
TRACOMECO GLOBAL K29 (29 chỗ) | 2.530.000.000 | |
TRACOMECO GLOBAL K34 (34 chỗ) | 2.530.000.000 | |
TRACOMECO GLOBAL K39 (39 chỗ) | 2.560.000.000 |