CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV ÔTÔ HINO SÀI GÒN
ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC ĐẦY ĐỦ TIÊU CHUẨN 3S CỦA HINO TẠI TP.HỒ CHÍ MINH
CHUYÊN PHÂN PHỐI CÁC LOẠI XE TẢI HINO VÀ PHỤ TÙNG
Ô TÔ HINO CHÍNH HÃNG - NHẬP KHẨU - LẮP RÁP CKD TẠI TPHCM
Mr Phương
Tell: 0902.379.828 - 0938.658.468
http://xetaisaigon.vn
Bán xe tải Hino 6,4 Tấn Gắn cẩu Soosan SCS334 - 3.2 Tấn
MODEL |
||||
|
|
|||
Tự trọng |
3.085 |
3.085 |
||
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở |
4.990 |
4.990 |
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC) |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối |
6.625 |
6.625 |
||
Động cơ |
Model |
J05E - TE |
||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|||
Công suất cực đại |
165 - (2.500 vòng/phút) |
|||
Moomen xoắn cực đại |
520 - (1.500 vòng/phút) |
|||
Đường kính xylanh x hành trình piston |
112 x 130 |
|||
Dung tích xylanh |
5.123 |
|||
Tỷ số nén |
18:1 |
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|||
Hộp số |
Model |
LX06S |
||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|||
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|||
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
|||
Thùng nhiên liệu |
100 |
|||
Tính năng khác |
|
|||
Hệ thống phanh phụ trợ |
Không có |
Phanh khí xả |
||
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|||
Số chỗ ngồi |
3 |
|||
Xe Hino |
Cẩu Soosan SCS334 |
0938.658.468 | 01 | 0902.379.828 |
Đặc tính kỹ thuật cơ bản |
Đơn vị tính |
SCS334 |
|
Tính năng |
Sức nâng cho phép |
Kg |
3.200 |
Mô men nâng tối đa |
Kg.m |
8.000 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
m |
11,9 |
|
Chiều cao làm việc |
m |
12,4 |
|
Bán kính làm việc |
m |
9,7 |
|
Công suất nâng/ Tầm với |
Kg/ m |
3.200/2,6 |
|
2.340/3,1 |
|||
1.350/5,3 |
|||
800/7,5 |
|||
600/9,7 |
|||
Cơ cấu cần |
Loại/ Số đốt |
|
Penta/ 4 |
Tốc độ duỗi cần |
m/ giây |
6,6/ 14 |
|
Tốc độ nâng cần |
Độ/ giây |
1 ~ 80/ 9 |
|
Cơ cấu tời |
Tốc độ dây cáp |
m/ phút |
17 (4/4) |
Loại dây |
ø x m |
8 x 80 |
|
Cơ cấu quay |
Góc quay |
Độ |
360 |
Tốc độ quay |
Vòng/phút |
02 |
|
Loại |
|
Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh |
|
Chân chống |
Loại |
Trước |
Tự động bằng thủy lực |
Sau |
Lựa chọn |
||
Khoảng duỗi chân |
m |
4,09 |
|
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng dầu |
Lít/ phút |
50 |
Áp suất dầu |
Kgf/ cm2 |
200 |
|
Dung tích thùng dầu |
Lít |
50 |
|
Xe cơ sở |
Tấn |
5,0 - 11 |
|
Gía Xe Lắp Cẩu |
01 |
...................... VNĐ |
Ngoài ra sản phẩm mới nhất, bán chạy nhất hiện nay HINO 9t4 - 15.4 tấn cabin lắp sãn máy điều hòa và trang bị CD đầy đủ
Bán xe trả góp chỉ cần trả trước 20 - 50% giá trị hóa đơn Nhận đóng thùng lắp cẩu, đóng ben, lắp bồn, đóng xe đông lạnh, xe chở gia xúc gia cầm, và làm các dịch vụ còn lại như đăng ký đăng kiểm, xin biển số lưu hành
Mọi chi tiết xin liên hệ
Tell: 0938.658.468 - 0902.379.828
Mr Phương
Đ/C: 138 Ql1a - kp4 - tam Bình - Thủ Đức - Tphcm