---------------------------------------
Audi Q7 3.6 Quattro SLINE ( MODEL 2011)
GIÁ BÁN: CALL
---------------------------
Audi Q7 3.6 Quattro Premium Plus
GIÁ BÁN: CALL
Thông số kĩ thuật: |
Option chi tiết: |
Số cửa: 5 |
|
Số chỗ ngồi: 7 |
Cửa sổ trời Panoramic |
Động cơ |
Nội thất da cao cấp + ốp gỗ Ghế da chỉnh điện nhớ 2 vị trí ( bên tài) |
Kiểu động cơ: V6 FSI® Double Overhead Cam (DOHC) – 24 Valve |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập Hệ thống điều khiển trung tâm Audi MMI |
Phun xăng điên tử EFI Dung tích xi lanh: 3597cc |
Hệ thống âm thanh cao cấp 14 loa Bose Navigation plus/DVD/CD 6 disc/AM/FM |
Mã lực: 280h.p @ 5800rpm (phút) Mô men xoắn cực đại: 295 lbs. ft. @ 2250 rpm Tăng tốc 0-100km/h trong 7.8s |
Kết nối Bluetooth / Ipod / USB / AUX / Homelink® |
Hộp số truyền động Số tự động 7 cấp Tiptronic® |
Tay lái Servotronic tích hợp điều khiển Gương chiếu hậu trong chống lóa |
Nhiên liệu Thành phố/đường trường – 16.7l / 11.7l (xăng) |
Cảm biến mưa và ánh sang Sạc điện thoại : trước/sau |
Dung tích bình xăng: 100 lít |
Hệ thống khóa |
Hệ thống an toàn |
Chìa khoá keyless Hệ thống chống trộm ngoại vi |
08 Túi khí SRS |
Khoá động cơ |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) Electronic Stability Program (ESP) |
Chốt cửa an toàn cho trẻ em LATCH Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD Electronic Brake-force Distribution (EBD) |
Ngoại thất |
Hệ thống chống bó phanh ABS Anti-lock Brake System (ABS) |
Màu sắc: trắng, đen, bạc, đỏ, vàng cát… Hệ thống LED chiếu sáng ban ngày |
Phanh khẩn cấp BA Brake Assist (BA) |
Đèn pha Xenon Đèn sương mù |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Đèn LED sau Đèn thắng hậu trên cao |
Cảm biến bánh xe (TPMS) Tire Pressure Monitoring System (TPMS) |
Gương chiếu hậu chỉnh điện + gập điện + xi nhan gương + chống chói |
Hệ thống phanh trước / sau: Phanh đĩa 12.9 inch/ Phanh đĩa 12.2 inch |
Camera sau rẽ theo góc lái Hệ thống cảm biến va chạm phía sau |
Hệ thống treo trước / sau: Độc lập với thanh chạc xương đòn đôi, thanh ổn định/Độc lập 4 liên kết với thanh ổn định |
Anten nóc + Đuôi cá Thảm lót sàn + lốp dự phòng + đồ nghề |
Kích thước, trọng lượng |
|
Chiều dài x rộng x cao: 5089mm x 1984mm x 1737mm |
|
Chiều dài cơ sở: 3002mm |
|
Khoảng sáng ngầm xe: 205mm |
|
Trọng lượng: 2355 kg (+/- 50kg) |
|
Dung tích khoang hành lý: 345 Lít |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.3m |
|
Vành đúc / Cỡ lốp: P275/45R20 |
|
Thông tin liên hệ :
Hân hạnh được phục vụ.