Đang tải dữ liệu ...

Mini Cooper Country Man

Giá bán: 1 Tỷ 698 Tr
Thông tin xe
Liên hệ hỏi mua
Xem số ĐT
0988899995
198 Nghi Tàm - Tây Hồ - Hà Nội
Lưu lại tin này

                                                             MINI Cooper Country Man S

Động cơ :  I4 thẳng hàng tubo tăng áp

Dung Tích động cơ : 1599cc

Công suất cự đại : 135 kw/184 hp tại 5.500 vòng phút

Momen xoắn :260 Nm tại 4.500 vòng/phút

Tiêu Hao nhiên liệu :7,5l/100km

Hộp số : 6 cấp (sport)

Lốp :Runflat

Dài x rộng x cao :4109x1788x1562mm

Chiều dài cơ sở :2596 mm

Đuôi Gió phía sau

Còn rất nhiều tính năng khác mời bạn kích vào wedsite

-----------------------------

BE MINI Cooper : 09888.99995


Dung tích động cơ: 1.598 cc

Effective displacement (cm3): 1.598

- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpufhttp://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s


Thông số kỹ thuật

Technical Data

Động cơ I4 thẳng hàng

Engine I4

Vận tốc tối đa: 210 km/h

Top speed: 210 km/h

Dung tích động cơ: 1.598 cc

Effective displacement (cm3): 1.598

Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây

Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s

 

Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút

Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500

Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) 

Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km

 

Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút

Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500

Hộp số tự động 6 cấp

6 speed automatic transmission

 

Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm

Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm

Chiều dài cơ sở: 2.596mm

Wheelbase: 2.596 mm

- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpuf

Thông số kỹ thuật

Technical Data

Động cơ I4 thẳng hàng

Engine I4

Vận tốc tối đa: 210 km/h

Top speed: 210 km/h

Dung tích động cơ: 1.598 cc

Effective displacement (cm3): 1.598

Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây

Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s

 

Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút

Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500

Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) 

Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km

 

Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút

Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500

Hộp số tự động 6 cấp

6 speed automatic transmission

 

Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm

Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm

Chiều dài cơ sở: 2.596mm

Wheelbase: 2.596 mm

- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpuf

Thông số kỹ thuật

Technical Data

Động cơ I4 thẳng hàng

Engine I4

Vận tốc tối đa: 210 km/h

Top speed: 210 km/h

Dung tích động cơ: 1.598 cc

Effective displacement (cm3): 1.598

Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây

Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s

 

Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút

Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500

Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) 

Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km

 

Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút

Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500

Hộp số tự động 6 cấp

6 speed automatic transmission

 

Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm

Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm

Chiều dài cơ sở: 2.596mm

Wheelbase: 2.596 mm

- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpuf

Thông số kỹ thuật

Technical Data

Động cơ I4 thẳng hàng

Engine I4

Vận tốc tối đa: 210 km/h

Top speed: 210 km/h

Dung tích động cơ: 1.598 cc

Effective displacement (cm3): 1.598

Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây

Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s

 

Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút

Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500

Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) 

Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km

 

Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút

Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500

Hộp số tự động 6 cấp

6 speed automatic transmission

 

Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm

Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm

Chiều dài cơ sở: 2.596mm

Wheelbase: 2.596 mm

- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpuf

Thông số kỹ thuật

Technical Data

Động cơ I4 thẳng hàng

Engine I4

Vận tốc tối đa: 210 km/h

Top speed: 210 km/h

Dung tích động cơ: 1.598 cc

Effective displacement (cm3): 1.598

Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây

Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s

 

Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút

Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500

Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu) 

Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km

 

Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút

Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500

Hộp số tự động 6 cấp

6 speed automatic transmission

 

Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm

Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm

Chiều dài cơ sở: 2.596mm

Wheelbase: 2.596 mm

- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpuf
Một số Salon nổi bật
x
Lưu sản phẩm
Các tin bạn đã xem