MINI Cooper Country Man S
Động cơ : I4 thẳng hàng tubo tăng áp
Dung Tích động cơ : 1599cc
Công suất cự đại : 135 kw/184 hp tại 5.500 vòng phút
Momen xoắn :260 Nm tại 4.500 vòng/phút
Tiêu Hao nhiên liệu :7,5l/100km
Hộp số : 6 cấp (sport)
Lốp :Runflat
Dài x rộng x cao :4109x1788x1562mm
Chiều dài cơ sở :2596 mm
Đuôi Gió phía sau
Còn rất nhiều tính năng khác mời bạn kích vào wedsite
-----------------------------
BE MINI Cooper : 09888.99995
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Effective displacement (cm3): 1.598
- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpufhttp://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-sThông số kỹ thuật
Technical Data
Động cơ I4 thẳng hàng
Engine I4
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Top speed: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Effective displacement (cm3): 1.598
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s
Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút
Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500
Hộp số tự động 6 cấp
6 speed automatic transmission
Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm
Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm
Chiều dài cơ sở: 2.596mm
Wheelbase: 2.596 mm
- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpufThông số kỹ thuật
Technical Data
Động cơ I4 thẳng hàng
Engine I4
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Top speed: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Effective displacement (cm3): 1.598
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s
Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút
Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500
Hộp số tự động 6 cấp
6 speed automatic transmission
Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm
Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm
Chiều dài cơ sở: 2.596mm
Wheelbase: 2.596 mm
- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpufThông số kỹ thuật
Technical Data
Động cơ I4 thẳng hàng
Engine I4
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Top speed: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Effective displacement (cm3): 1.598
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s
Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút
Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500
Hộp số tự động 6 cấp
6 speed automatic transmission
Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm
Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm
Chiều dài cơ sở: 2.596mm
Wheelbase: 2.596 mm
- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpufThông số kỹ thuật
Technical Data
Động cơ I4 thẳng hàng
Engine I4
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Top speed: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Effective displacement (cm3): 1.598
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s
Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút
Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500
Hộp số tự động 6 cấp
6 speed automatic transmission
Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm
Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm
Chiều dài cơ sở: 2.596mm
Wheelbase: 2.596 mm
- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpufThông số kỹ thuật
Technical Data
Động cơ I4 thẳng hàng
Engine I4
Vận tốc tối đa: 210 km/h
Top speed: 210 km/h
Dung tích động cơ: 1.598 cc
Effective displacement (cm3): 1.598
Khả năng tăng tốc 1-100 km/h: 7,9 giây
Acceleration 1-100 km/h : 7,9 s
Công suất cực đại: 135 kW/184 hp tại 5.500 vòng phút
Max Output (kW/HP at rpm ): 135/184 at 5.500
Tiêu hao nhiên liệu: 7,5 lít/ 100km (theo tiêu chuẩn Châu Âu)
Fuel Consumption KV01 : 7,5 ltr/100km
Mômen xoắn cực đại: 260 Nm tại 4.500 vòng/ phút
Max Torque/ engine speed (Nm/rpm): 260 /4.500
Hộp số tự động 6 cấp
6 speed automatic transmission
Dài x Rộng x Cao: 4.109x1.788x1.562 mm
Dimension (length x width x height): 4.109x1.788x1.562 mm
Chiều dài cơ sở: 2.596mm
Wheelbase: 2.596 mm
- See more at: http://minicoopernghitam.com/san-pham/mini-countryman-cooper-s#sthash.oJsgLE1A.dpuf