Sức mạnh có được từ việc tin cậy vào các khả năng ưu việt của mình. Touareg thể hiện sự phong phú qua khả năng kéo tuyệt vời, tối đa khả năng vượt đồi, lội nước, vượt dốc, các cung đường nghiêng cũng như vượt qua các mấp mô hiểm trở. Touareg tự tin chinh phục mọi chướng ngại vật trên đường.
Touareg - Chinh phục bất cứ nơi nào bạn đặt chân tớiBất cứ nơi đâu, khi chọn chiếc SUV hạng sang này làm bạn đồng hành, chắc chắn rằng bạn sẽ có chuyến du lịch vô cùng thoải mái, tiện nghi và nhiều phấn khích, bất chấp điều kiện địa hình khắc nghiệt như thế nào. Đó là kết quả của sự kết hợp hoàn hảo chưa từng có trước đây ở Touareg giữa sức mạnh cơ bắp và luxury. Những trang bị công nghệ tiên tiến nhất, phong cách thiết kế kiểu dáng và các chức năng. Cuộc hành trình cùng Touareg trên những cung đường cho bạn những trải nghiệm vượt ra ngoài sự mong đợi.
Touareg – một dòng SUV hạng sangDù là một lực sĩ đầy uy lực trên mọi địa hình hay khoát trên mình một dáng vẻ nổi bật trên phố - Touareg vẫn kiểm soát hoàn hảo mọi tình huống. Khẳng định một phong cách: tỏa sáng với một vóc dáng đầy uy lực toát lên sự sang trọng từ bên trong. Tất cả là sự tiện nghi và thoải mái, không một yếu tố bị bỏ sót. Được kết hợp bởi tính tinh tế của vật liệu và sự khéo léo trong gia công chế tạo nhờ đó bạn có thể kiểm soát các chức năng vận hành của xe một cách dễ dàng. Touareg mẫu mực, chú trọng đến từng chi tiết, điều mà bạn sẽ cảm nhận được mỗi khi bước vào bên trong xe.
Thông số kỹ thuật cơ bản của Volkswagen Touareg:
Model versions: Touareg V6 – 3.6 TSI |
Special models: 6 xylanh thẳng hàng |
Động cơ
Dung tích động cơ (cc) |
3,6l / 3,597 |
Công suất cực đại, kW at rpm |
280 / 6,200 |
Moment xoắn cực đại (Nm/rpm) |
360 / 3,200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EU4 |
Hộp số tự động |
8 cấp độ |
Trọng lượng
Tự trọng (kg) |
2284 |
Trọng lực toàn bộ (kg) |
2295 |
Tải trọng(kg) |
566 |
Tải trọng phân bố trên trục trước sau (kg) |
1425 / 1570 |
Gia tốc
Tốc độ cực đại (Km/h) |
228 |
Thời gian tăng tốc từ 0 -100km/h (s) |
7,8 |
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu lit/100km (đô thị/ngoại ô) |
12,5 / 8,6 |
Khí thải CO2 (g/km) |
248 |
Ngoại thất
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) |
4,795 / 1,940 / 1,709 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2893 |
Chiều rộng vệt bánh trước/sau (mm) |
1,656 / 1,676 |
Khoảng sang gầm xe khi toàn tải (mm) |
164 |
Thông số lốp |
255/55 R18 |
Đường kính quay vòng (m) |
approx. 11,9 |
Số cửa |
5 |
Số ghế |
5 |
Khoang hành lí
Thể tích khoang hành lí, lit |
555/1570 |
Thể tích thùng nhiên liệu, lit |
100 |
4x4
Góc thoát trước, ° |
28° |
Khả năng leo dốc, ° |
45° |
Góc thoát sau, ° |
27° |
Khả năng chinh phục đường nghiêng, ° |
35° |
Khả năng đi qua đường ngập nước với độ sâu (mm) Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : Đỗ Duy Hưng Mobile: 0918.478.268 |
500 |