Ô TÔ SÀI GÒN CÔNG TY CHUYÊN MUA BÁN TRAO ĐỔI CÁC DÒNG XE MERCEDES MỚI VÀ CŨ
BÁN XE TRẢ GÓP LÊN TỚI 90% GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG MÀ KHÔNG CẦN THẾ CHẤP TÀI SẢN
THỦ TỤC ĐƠN GIẢN , CHÌA KHOÁ TRAO TAY
Thông số kỹ thuật Mercedes C200
Giá Bán: 1.352.000.000 VNĐ
Tất cả các đơn vị đo lường bằng milimét. Kích thước của các giá trị đo lường và áp dụng cho các đặc tính tiêu chuẩn và xe không tải
Động cơ và công suất |
|
Loại xy-lanh/động cơ |
L4 |
Thể tích làm việc (cc) |
1796 |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) |
135 [184] tại 5500 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
230 |
Nhiên liệu |
|
Loại xy-lanh/động cơ |
L4 |
Thể tích làm việc (cc) |
1796 |
Công suất (kW [hp] tại v/ph) |
135 [184] tại 5500 |
Momen xoắn (Nm tại v/ph) |
250 tại 2800–5000 |
Tỉ số nén |
8,5:1 |
Tăng tốc từ 0-100 km/h (s) |
8,2 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
232 |
Hệ thống lái |
Cầu sau |
Hộp số |
Tự động 5 số |
Dung tích bình nhiên liệu/khả năng dự trữ |
59/8 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EU5 |
Cầu trước |
Đa khớp nối |
Cầu sau |
Hệ thống treo độc lập đa khớp nối |
Hệ thống treo, trước/sau |
Nhún lò xo, ống khí nén kép/ Nhún lò xo, ống khí nén đơn |
Cỡ lốp trước/mâm xe |
225/ 45 R 17 7.5J x 17ET 47 thiết kế 5 cánh đôi |
Cỡ lốp sau/mâm xe |
225/ 45 R 17 7.5J x 17ET 47 thiết kế 5 cánh đôi |
Tay lái |
Cơ cấu lái thanh răng và bánh răng dùng điện thủy lực, trợ lực và nhạy tốc độ |
Thắng trước |
Phanh đĩa, tự làm mát |
Thắng sau |
Phanh đĩa |
Tự trọng/tải trọng (kg) |
1.505/ 505 |
Trọng lượng toàn tải cho phép (kg) |
2.01 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
10,84 |
CÓ SẴN XE GIAO NGAY
Mọi Chi Tiết Xin Liên Hệ :
Mr Phương
Tell : 0938.658.468 - 0902.379.828
SHOWROOM TRƯNG BÀY CHI NHÁNH CHÍNH TẠI TPHCM